| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ năm | Kỳ vé: #00695 | Ngày quay thưởng 10/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 40,440,003,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,160,000,350đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 812 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,827 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00859 | Ngày quay thưởng 09/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,814,538,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,186 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,727 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00694 | Ngày quay thưởng 08/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 38,675,385,750đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,963,931,750đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 659 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,959 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00858 | Ngày quay thưởng 06/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 25,072,243,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,001 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,002 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00693 | Ngày quay thưởng 05/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 36,581,622,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,731,291,400đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,505 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,785 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00857 | Ngày quay thưởng 04/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,151,086,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,104 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,734 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00692 | Ngày quay thưởng 03/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 35,512,784,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,612,531,650đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 593 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,754 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00856 | Ngày quay thưởng 02/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,457,475,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 957 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,922 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00691 | Ngày quay thưởng 01/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 33,707,650,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,411,961,150đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 556 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,837 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00855 | Ngày quay thưởng 27/02/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,617,776,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,024 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,110 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |