| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ tư | Kỳ vé: #01040 | Ngày quay thưởng 10/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 38,480,580,500đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,593 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 25,476 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00876 | Ngày quay thưởng 09/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 70,842,375,750đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,559,005,650đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 918 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 20,734 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01039 | Ngày quay thưởng 07/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 34,598,123,000đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,025 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,130 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00875 | Ngày quay thưởng 06/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 68,127,043,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,257,302,050đ |  | Giải nhất |  | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 794 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,826 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01038 | Ngày quay thưởng 05/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 30,465,327,500đ |   | Giải nhất |  | 14 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,020 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,752 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00874 | Ngày quay thưởng 04/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 65,811,324,900đ |  | Jackpot 2 |  | 2 | 1,774,701,200đ |  | Giải nhất |  | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 656 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,422 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01037 | Ngày quay thưởng 03/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,803,933,500đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,151 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,973 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00873 | Ngày quay thưởng 02/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 62,962,637,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,232,881,600đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 994 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,489 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01036 | Ngày quay thưởng 30/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,181,232,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 943 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,992 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00872 | Ngày quay thưởng 29/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 60,866,703,300đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,261,376,150đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 805 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,787 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |