|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01185 | Ngày quay thưởng 14/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,427,026,500đ | Giải nhất | | 33 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,453 | 300,000đ | Giải ba | | 25,874 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01021 | Ngày quay thưởng 13/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,007,128,150đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,334,125,350đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 787 | 500,000đ | Giải ba | | 16,665 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01184 | Ngày quay thưởng 12/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,014,657,500đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,615 | 300,000đ | Giải ba | | 26,950 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01020 | Ngày quay thưởng 11/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 2 | 157,093,357,425đ | Jackpot 2 | | 2 | 2,288,150,825đ | Giải nhất | | 103 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 4,108 | 500,000đ | Giải ba | | 72,534 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01183 | Ngày quay thưởng 10/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,500,289,500đ | Giải nhất | | 37 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,527 | 300,000đ | Giải ba | | 24,360 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01019 | Ngày quay thưởng 09/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 300,000,000,000đ | Jackpot 2 | | 1 | 25,409,725,000đ | Giải nhất | | 41 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 3,112 | 500,000đ | Giải ba | | 69,136 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01182 | Ngày quay thưởng 07/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,945,247,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,418 | 300,000đ | Giải ba | | 23,190 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01018 | Ngày quay thưởng 06/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 300,000,000,000đ | Jackpot 2 | | 1 | 67,784,892,000đ | Giải nhất | | 47 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 3,272 | 500,000đ | Giải ba | | 73,555 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01181 | Ngày quay thưởng 05/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,802,587,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,258 | 300,000đ | Giải ba | | 19,239 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01017 | Ngày quay thưởng 04/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 337,543,447,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 7,171,494,150đ | Giải nhất | | 32 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 3,348 | 500,000đ | Giải ba | | 67,843 | 50,000đ |
|
| |
|