| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ bảy | Kỳ vé: #01087 | Ngày quay thưởng 14/09/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 60,968,881,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,586,115,500đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 923 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,958 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01250 | Ngày quay thưởng 13/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,538,458,000đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 963 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,666 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01086 | Ngày quay thưởng 12/09/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 58,348,724,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,294,986,950đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 793 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,714 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01249 | Ngày quay thưởng 11/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,176,145,000đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 976 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,165 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01085 | Ngày quay thưởng 10/09/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 55,693,842,150đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,061,709,750đ |  | Giải nhất |  | 25 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 930 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,611 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01248 | Ngày quay thưởng 08/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 28,144,908,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,184 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,017 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01084 | Ngày quay thưởng 07/09/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 53,279,767,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,793,479,250đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 727 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,737 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01247 | Ngày quay thưởng 06/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,383,657,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,152 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,801 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01083 | Ngày quay thưởng 05/09/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 50,919,272,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,531,202,000đ |  | Giải nhất |  | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 876 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,846 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01246 | Ngày quay thưởng 04/09/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,441,923,000đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,168 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,041 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |