| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #01100 | Ngày quay thưởng 15/10/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 108,078,081,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,077,661,600đ |  | Giải nhất |  | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,297 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 27,127 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01263 | Ngày quay thưởng 13/10/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,369,031,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,032 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,708 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01099 | Ngày quay thưởng 12/10/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 102,984,137,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,511,666,750đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 971 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 23,075 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01262 | Ngày quay thưởng 11/10/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 13,354,346,000đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 936 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,036 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 10/10/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 98,379,136,650đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,367,972,050đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,240 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,370 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01261 | Ngày quay thưởng 09/10/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 13,438,081,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 880 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,784 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01097 | Ngày quay thưởng 08/10/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 94,545,136,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,941,972,000đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,020 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 23,104 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01260 | Ngày quay thưởng 06/10/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 16,416,912,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,031 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,964 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01096 | Ngày quay thưởng 05/10/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 89,911,590,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,427,133,600đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,037 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 23,527 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01259 | Ngày quay thưởng 04/10/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,724,040,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,041 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,085 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |