| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ bảy | Kỳ vé: #00842 | Ngày quay thưởng 18/02/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 38,396,133,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,317,945,300đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 515 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,659 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01005 | Ngày quay thưởng 17/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 58,862,337,500đ |   | Giải nhất |  | 49 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,036 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 33,358 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00841 | Ngày quay thưởng 16/02/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 36,591,358,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,117,414,750đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 942 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,197 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01004 | Ngày quay thưởng 15/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 52,573,149,000đ |   | Giải nhất |  | 34 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,663 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 29,392 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00840 | Ngày quay thưởng 14/02/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 35,534,625,600đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,614,958,400đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 531 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,859 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01003 | Ngày quay thưởng 12/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 46,539,623,000đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,700 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 27,864 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00839 | Ngày quay thưởng 11/02/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 33,529,908,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,392,212,100đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 422 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,369 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01002 | Ngày quay thưởng 10/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 41,745,505,000đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,664 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,501 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00838 | Ngày quay thưởng 09/02/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 31,790,453,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,198,939,300đ |  | Giải nhất |  | 2 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 439 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,081 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01001 | Ngày quay thưởng 08/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 37,143,174,500đ |   | Giải nhất |  | 36 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,600 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,600 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |