| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ bảy | Kỳ vé: #00714 | Ngày quay thưởng 23/04/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 92,575,628,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,509,630,350đ |  | Giải nhất |  | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 951 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 20,234 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00878 | Ngày quay thưởng 22/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,476,669,500đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,157 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,603 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00713 | Ngày quay thưởng 21/04/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 87,502,919,250đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,945,995,950đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 938 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 20,112 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00877 | Ngày quay thưởng 20/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,148,270,500đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,180 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,371 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00712 | Ngày quay thưởng 19/04/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 84,160,173,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,574,579,800đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,089 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 22,844 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00876 | Ngày quay thưởng 17/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,256,968,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,198 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,932 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00711 | Ngày quay thưởng 16/04/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 80,758,885,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,196,658,850đ |  | Giải nhất |  | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 890 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,846 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00875 | Ngày quay thưởng 15/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,501,089,500đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,186 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,953 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00710 | Ngày quay thưởng 14/04/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 77,809,523,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,868,952,000đ |  | Giải nhất |  | 25 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 894 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 19,516 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00874 | Ngày quay thưởng 13/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,906,620,000đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 978 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,552 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |