| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ sáu | Kỳ vé: #00983 | Ngày quay thưởng 23/12/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,424,712,500đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,360 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,153 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00818 | Ngày quay thưởng 22/12/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 34,469,658,750đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,246,846,900đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 557 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,691 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00982 | Ngày quay thưởng 21/12/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,018,721,000đ |   | Giải nhất |  | 34 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,519 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,555 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00817 | Ngày quay thưởng 20/12/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 32,248,036,650đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 5,524,310,950đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 744 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,627 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00981 | Ngày quay thưởng 18/12/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,854,749,000đ |   | Giải nhất |  | 41 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,380 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,511 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00816 | Ngày quay thưởng 17/12/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 167,391,079,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,274,529,100đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,358 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 31,221 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00980 | Ngày quay thưởng 16/12/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,908,289,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,406 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,518 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00815 | Ngày quay thưởng 15/12/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 155,290,691,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,930,041,500đ |  | Giải nhất |  | 34 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,727 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 34,399 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00979 | Ngày quay thưởng 14/12/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,043,738,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,031 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,355 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00814 | Ngày quay thưởng 13/12/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 146,920,318,050đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 5,273,814,700đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,572 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 37,574 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |