|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #01131 | Ngày quay thưởng 26/12/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 31,753,393,950đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,010,491,400đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 550 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,846 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01294 | Ngày quay thưởng 25/12/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   38,615,657,500đ |     |  Giải nhất |         |   37 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,870 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   31,943 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01130 | Ngày quay thưởng 24/12/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 1 | 135,414,821,550đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,815,669,850đ |  | Giải nhất |       | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,310 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 28,764 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01293 | Ngày quay thưởng 22/12/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   36,004,612,500đ |     |  Giải nhất |         |   25 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,403 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,499 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01129 | Ngày quay thưởng 21/12/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 128,073,792,900đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,676,815,650đ |  | Giải nhất |       | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,167 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 26,266 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01292 | Ngày quay thưởng 20/12/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   33,371,997,000đ |     |  Giải nhất |         |   43 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,037 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   31,887 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01128 | Ngày quay thưởng 19/12/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 121,982,452,050đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,531,446,900đ |  | Giải nhất |       | 25 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,367 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 28,801 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01291 | Ngày quay thưởng 18/12/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   31,310,806,000đ |     |  Giải nhất |         |   34 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,552 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   25,012 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01127 | Ngày quay thưởng 17/12/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 114,127,792,950đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,658,707,000đ |  | Giải nhất |       | 26 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,493 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 28,745 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01290 | Ngày quay thưởng 15/12/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   29,082,832,000đ |     |  Giải nhất |         |   27 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,274 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,909 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |