| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #01028 | Ngày quay thưởng 30/04/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 52,411,684,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,530,880,750đ |  | Giải nhất |  | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 774 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,862 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01191 | Ngày quay thưởng 28/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 39,429,278,000đ |   | Giải nhất |  | 33 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,497 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,885 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 27/04/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 49,665,978,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,225,802,250đ |  | Giải nhất |  | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 896 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,181 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01190 | Ngày quay thưởng 26/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 36,854,769,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,374 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,372 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 25/04/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 47,354,753,100đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,968,999,450đ |  | Giải nhất |  | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,049 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 20,236 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01189 | Ngày quay thưởng 24/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 33,913,442,500đ |   | Giải nhất |  | 38 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,634 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,659 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01025 | Ngày quay thưởng 23/04/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 45,053,287,500đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,713,281,050đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 758 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,482 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01188 | Ngày quay thưởng 21/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 31,115,578,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,340 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,355 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01024 | Ngày quay thưởng 20/04/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 41,561,844,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,325,342,950đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 670 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,900 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01187 | Ngày quay thưởng 19/04/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,496,335,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,288 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,841 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |