| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ sáu | Kỳ vé: #01205 | Ngày quay thưởng 31/05/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,426,387,500đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,282 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,951 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01041 | Ngày quay thưởng 30/05/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 49,053,378,900đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,674,090,000đ |  | Giải nhất |  | 29 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,092 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 19,617 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01204 | Ngày quay thưởng 29/05/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,570,219,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,113 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,594 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01040 | Ngày quay thưởng 28/05/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 47,522,322,750đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,503,972,650đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 628 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,067 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01203 | Ngày quay thưởng 26/05/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,585,169,500đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,412 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,096 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01039 | Ngày quay thưởng 25/05/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 44,500,277,100đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,168,189,800đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 547 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,607 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01202 | Ngày quay thưởng 24/05/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,892,502,000đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 996 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,103 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01038 | Ngày quay thưởng 23/05/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 42,733,638,750đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,971,896,650đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 627 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,273 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01201 | Ngày quay thưởng 22/05/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,046,246,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,113 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,725 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01037 | Ngày quay thưởng 21/05/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 40,422,908,100đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,715,148,800đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 640 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,585 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |