Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 07/12/2022
4HQ-6HQ-8HQ-12HQ-11HQ-9HQ
Giải ĐB
85979
Giải nhất
67578
Giải nhì
85693
37767
Giải ba
89918
12526
46158
15673
55054
04465
Giải tư
4373
1431
3191
0987
Giải năm
0625
0865
0896
2031
7384
4830
Giải sáu
056
906
867
Giải bảy
17
04
81
79
ChụcSốĐ.Vị
304,6
32,8,917,8
 25,6
72,930,12
0,5,84 
2,6254,6,8
0,2,5,9652,72
1,62,8732,8,92
1,5,781,4,7
7291,3,6
 
Ngày: 30/11/2022
11HY-12HY-2HY-13HY-4HY-9HY
Giải ĐB
98112
Giải nhất
09152
Giải nhì
01989
05593
Giải ba
25161
95366
48674
94494
04644
96641
Giải tư
7013
7672
5579
4369
Giải năm
8490
1279
3981
7199
9982
5959
Giải sáu
036
860
858
Giải bảy
51
35
67
57
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
4,5,6,812,3
1,5,7,82 
1,935,6
4,7,941,4
351,2,7,8
9
3,660,1,6,7
9
5,672,4,92
581,2,9
5,6,72,8
9
90,3,4,9
 
Ngày: 23/11/2022
4GF-6GF-14GF-7GF-11GF-8GF
Giải ĐB
47779
Giải nhất
09473
Giải nhì
42006
45431
Giải ba
31134
17715
99814
97168
20064
33491
Giải tư
2355
6851
3041
5929
Giải năm
1848
3824
2063
8535
2813
2684
Giải sáu
378
794
832
Giải bảy
75
68
73
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
3,4,5,913,4,5
324,9
0,1,6,7231,2,4,5
1,2,3,6
8,9
41,8
1,3,5,751,5
063,4,82
 732,5,8,9
4,62,784
2,791,4
 
Ngày: 16/11/2022
1GQ-6GQ-14GQ-11GQ-10GQ-3GQ
Giải ĐB
50578
Giải nhất
44533
Giải nhì
51589
19352
Giải ba
36731
00455
82986
67951
88182
08371
Giải tư
7155
6673
4983
4003
Giải năm
1039
7182
0280
4445
6725
1225
Giải sáu
031
657
500
Giải bảy
94
53
70
58
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,3
32,5,71 
5,82252
0,3,5,7
8
312,3,9
945
22,4,5251,2,3,52
7,8
86 
570,1,3,8
5,780,22,3,6
9
3,894
 
Ngày: 09/11/2022
9FA-13FA-3FA-2FA-11FA-12FA
Giải ĐB
57765
Giải nhất
69270
Giải nhì
33523
02685
Giải ba
84523
77290
28378
00860
06188
76005
Giải tư
0445
9065
6142
8859
Giải năm
8856
4721
1409
3307
7321
9251
Giải sáu
866
778
530
Giải bảy
17
42
90
34
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,9205,7,9
22,517
42212,32
2230,4
3422,5
0,4,62,851,6,9
5,660,52,6
0,170,82
72,885,8
0,5902
 
Ngày: 02/11/2022
14FK-6FK-8FK-7FK-12FK-15FK
Giải ĐB
67246
Giải nhất
84000
Giải nhì
91602
49667
Giải ba
26643
51547
99669
56114
58512
86392
Giải tư
4034
7999
8026
7738
Giải năm
8540
0020
8411
9998
1978
2542
Giải sáu
414
858
490
Giải bảy
08
33
36
78
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,900,2,8
111,2,42
0,1,4,920,6
3,433,4,6,8
12,340,2,3,6
7
 58
2,3,467,9
4,6782
0,3,5,72
9
8 
6,990,2,8,9
 
Ngày: 26/10/2022
12FS-11FS-4FS-10FS-5FS-13FS
Giải ĐB
19739
Giải nhất
15022
Giải nhì
43172
45148
Giải ba
07740
49662
70500
03869
52571
78536
Giải tư
8677
3363
6150
4291
Giải năm
5000
5455
1295
4611
9213
8568
Giải sáu
211
109
329
Giải bảy
98
01
69
70
ChụcSốĐ.Vị
02,4,5,7002,1,9
0,12,7,9112,3
2,6,722,9
1,636,9
 40,8
5,950,5
362,3,8,92
770,1,2,7
4,6,98 
0,2,3,6291,5,8