Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/11/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
466591
Giải nhất
03395
Giải nhì
91491
Giải ba
48895
47793
Giải tư
58142
49648
82959
59552
20397
27393
29307
Giải năm
8104
Giải sáu
0054
9078
9607
Giải bảy
396
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 04,72
921 
4,52 
923 
0,542,8
9252,4,9
96 
02,978
4,7,888
5912,32,52,6
7
 
Ngày: 23/11/2022
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
913567
Giải nhất
31521
Giải nhì
82287
Giải ba
38345
85975
Giải tư
39438
27826
10782
26308
97128
67362
60208
Giải năm
8224
Giải sáu
9376
9060
0669
Giải bảy
760
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,62082
21 
6,821,4,6,8
 38
240,5
4,75 
2,7602,2,7,9
6,875,6
02,2,382,7
69 
 
Ngày: 23/11/2022
XSST - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
004645
Giải nhất
49723
Giải nhì
38955
Giải ba
58600
00734
Giải tư
11920
33137
23724
80712
67506
53162
44280
Giải năm
7939
Giải sáu
8524
8183
0702
Giải bảy
036
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,2,6
 12
0,1,620,3,42
2,834,6,7,9
22,345
4,5,955
0,362
37 
 80,3
395
 
Ngày: 23/11/2022
4GF-6GF-14GF-7GF-11GF-8GF
Giải ĐB
47779
Giải nhất
09473
Giải nhì
42006
45431
Giải ba
31134
17715
99814
97168
20064
33491
Giải tư
2355
6851
3041
5929
Giải năm
1848
3824
2063
8535
2813
2684
Giải sáu
378
794
832
Giải bảy
75
68
73
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
3,4,5,913,4,5
324,9
0,1,6,7231,2,4,5
1,2,3,6
8,9
41,8
1,3,5,751,5
063,4,82
 732,5,8,9
4,62,784
2,791,4
 
Ngày: 23/11/2022
XSDNG
Giải ĐB
163055
Giải nhất
30812
Giải nhì
11925
Giải ba
12223
24006
Giải tư
61966
77122
88827
37610
57797
59670
92313
Giải năm
7667
Giải sáu
5157
1402
9936
Giải bảy
350
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1,5,702,6
 10,2,3
0,1,222,3,5,7
1,236
 4 
2,550,5,7
0,3,666,7
2,5,6,970
 8 
997,9
 
Ngày: 23/11/2022
XSKH
Giải ĐB
069787
Giải nhất
57702
Giải nhì
83086
Giải ba
12054
82180
Giải tư
10705
36493
97870
70629
35175
24828
37670
Giải năm
0640
Giải sáu
2806
9014
0888
Giải bảy
520
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,4,72,802,5,6
 14
020,8,9
93 
1,540
0,754,8
0,86 
8702,5
2,5,880,6,7,8
293