Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/11/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
610166
Giải nhất
57530
Giải nhì
25738
Giải ba
09236
04395
Giải tư
98866
11604
49524
20163
11755
86574
96772
Giải năm
3591
Giải sáu
6365
4863
8989
Giải bảy
563
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
304
91 
724
6330,6,8
0,2,74 
5,6,955,9
3,62633,5,62
 72,4
389
5,891,5
 
Ngày: 30/11/2022
XSCT - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
378270
Giải nhất
65292
Giải nhì
56306
Giải ba
20694
84464
Giải tư
96286
39499
78873
47306
13074
84324
32540
Giải năm
1281
Giải sáu
0008
2508
2960
Giải bảy
944
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
4,6,7062,82
813
924
1,73 
2,4,6,7
9
40,4
 5 
02,860,4
 70,3,4
0281,6
992,4,9
 
Ngày: 30/11/2022
XSST - Loại vé: T11K5
Giải ĐB
787744
Giải nhất
01489
Giải nhì
35666
Giải ba
20573
26070
Giải tư
12525
74858
94156
24667
43625
28907
63207
Giải năm
4899
Giải sáu
6602
3696
8043
Giải bảy
278
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
702,72
 1 
0252,9
4,73 
443,4
2256,8
5,6,966,7
02,670,3,8
5,789
2,8,996,9
 
Ngày: 30/11/2022
11HY-12HY-2HY-13HY-4HY-9HY
Giải ĐB
98112
Giải nhất
09152
Giải nhì
01989
05593
Giải ba
25161
95366
48674
94494
04644
96641
Giải tư
7013
7672
5579
4369
Giải năm
8490
1279
3981
7199
9982
5959
Giải sáu
036
860
858
Giải bảy
51
35
67
57
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
4,5,6,812,3
1,5,7,82 
1,935,6
4,7,941,4
351,2,7,8
9
3,660,1,6,7
9
5,672,4,92
581,2,9
5,6,72,8
9
90,3,4,9
 
Ngày: 30/11/2022
XSDNG
Giải ĐB
284555
Giải nhất
76119
Giải nhì
21356
Giải ba
65835
15353
Giải tư
06452
86494
44319
25287
33594
29804
49314
Giải năm
4560
Giải sáu
3049
3012
1596
Giải bảy
048
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
604
 12,4,92
1,52 
535
0,1,9248,9
3,5,952,3,5,6
5,960
87 
487
12,4942,5,6
 
Ngày: 30/11/2022
XSKH
Giải ĐB
265909
Giải nhất
37641
Giải nhì
15013
Giải ba
74922
25136
Giải tư
04323
03733
02133
25500
25922
40764
57116
Giải năm
4852
Giải sáu
1382
1489
1863
Giải bảy
902
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
000,2,9
4,713,6
0,22,5,8222,3
1,2,32,6332,6
641
 52
1,363,4
 71
 82,9
0,89