Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 07/02/2023
7MT-8MT-10MT-14MT-5MT-4MT
Giải ĐB
18198
Giải nhất
71786
Giải nhì
90306
05645
Giải ba
57283
23864
72211
62199
57365
40880
Giải tư
4417
4196
3901
5992
Giải năm
4003
5186
5049
2861
1761
7271
Giải sáu
484
465
916
Giải bảy
44
04
62
23
ChụcSốĐ.Vị
801,3,4,6
0,1,62,711,6,7
6,923
0,2,83 
0,4,6,844,5,9
4,625 
0,1,82,9612,2,4,52
171
980,3,4,62
4,992,6,8,9
 
Ngày: 31/01/2023
11LB-13LB-2LB-19LB-15LB-5LB-1LB-9LB
Giải ĐB
30061
Giải nhất
21284
Giải nhì
95201
18959
Giải ba
39371
85823
24941
22036
22477
18709
Giải tư
1081
8622
3216
0868
Giải năm
8908
5675
3757
0290
6421
3461
Giải sáu
940
315
055
Giải bảy
07
15
20
49
ChụcSốĐ.Vị
2,4,901,7,8,9
0,2,4,62
7,8
152,6
220,1,2,3
236
840,1,9
12,5,755,7,9
1,3612,8
0,5,771,5,7
0,681,4
0,4,590
 
Ngày: 17/01/2023
10LR-11LR-15LR-5LR-2LR-8LR
Giải ĐB
53363
Giải nhất
01443
Giải nhì
02569
17053
Giải ba
87586
46192
21006
19548
86539
33921
Giải tư
7295
3401
0582
6328
Giải năm
4443
2517
8199
7522
7936
3211
Giải sáu
197
642
529
Giải bảy
35
29
04
55
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,6
0,1,211,7
2,4,8,921,2,8,92
42,5,635,6,9
042,32,8
3,5,953,5
0,3,863,9
1,97 
2,482,6
22,3,6,992,5,7,9
 
Ngày: 10/01/2023
9LZ-11LZ-6LZ-3LZ-8LZ-12LZ
Giải ĐB
81191
Giải nhất
88140
Giải nhì
67096
63288
Giải ba
95651
44209
16651
57329
83066
30657
Giải tư
6386
5753
7345
3988
Giải năm
8146
2499
8664
9180
2900
7842
Giải sáu
061
913
843
Giải bảy
44
46
75
18
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,9
52,6,913,8
429
1,4,53 
4,640,2,3,4
5,62
4,7512,3,7
42,6,8,961,4,6
575
1,8280,6,82
0,2,991,6,9
 
Ngày: 03/01/2023
14KG-8KG-15KG-5KG-1KG-3KG
Giải ĐB
25649
Giải nhất
31843
Giải nhì
63776
30341
Giải ba
77026
52031
69174
10420
85248
47765
Giải tư
7724
9250
4978
1010
Giải năm
4455
2008
0620
7885
5565
4045
Giải sáu
554
144
596
Giải bảy
42
51
81
72
ChụcSốĐ.Vị
1,22,508
3,4,5,810
4,7202,4,6
431
2,4,5,741,2,3,4
5,8,9
4,5,62,850,1,4,5
2,7,9652
 72,4,6,8
0,4,781,5
496
 
Ngày: 27/12/2022
2KR-3KR-12KR-1KR-15KR-6KR
Giải ĐB
97797
Giải nhất
97019
Giải nhì
43753
26438
Giải ba
64682
00587
54529
59186
92346
18732
Giải tư
1044
5088
6902
1744
Giải năm
7189
2337
6880
6802
9544
8850
Giải sáu
315
541
564
Giải bảy
30
68
74
60
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,8022
415,9
02,3,829
530,2,7,8
43,6,741,43,6
150,3
4,860,4,8
3,8,974
3,6,880,2,6,7
8,9
1,2,897
 
Ngày: 20/12/2022
15KZ-5KZ-14KZ-8KZ-11KZ-13KZ
Giải ĐB
40448
Giải nhất
23038
Giải nhì
99191
45105
Giải ba
85345
38356
73752
98329
05815
10799
Giải tư
0673
8112
2660
1800
Giải năm
5560
4321
2607
5774
1386
5036
Giải sáu
313
373
203
Giải bảy
34
83
78
28
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,3,5,7
2,912,3,5
1,521,8,9
0,1,72,834,6,8
3,745,8
0,1,452,6
3,5,8602
0732,4,8
2,3,4,783,6
2,991,9