Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/01/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/01/2023
XSBTR - Loại vé: K01-T01
Giải ĐB
144979
Giải nhất
05222
Giải nhì
40483
Giải ba
04044
72042
Giải tư
39124
55536
60411
60907
83225
04163
56326
Giải năm
9619
Giải sáu
7063
3412
8728
Giải bảy
422
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
111,2,9
1,22,4222,4,5,6
8
62,836
2,442,4
25 
2,3632
079
0,283
1,79 
 
Ngày: 03/01/2023
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
045594
Giải nhất
33388
Giải nhì
47240
Giải ba
53875
78573
Giải tư
85641
55685
77578
03739
01920
74957
64331
Giải năm
6489
Giải sáu
1826
9908
2235
Giải bảy
108
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,4082
3,41 
 20,6
7,931,5,9
940,1
3,7,857
26 
573,5,8
02,7,885,8,9
3,893,4
 
Ngày: 03/01/2023
XSBL - Loại vé: T1-K1
Giải ĐB
558222
Giải nhất
37749
Giải nhì
49082
Giải ba
28564
93789
Giải tư
20214
43073
89851
58910
32376
11950
02388
Giải năm
9985
Giải sáu
2482
3860
2674
Giải bảy
180
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,80 
4,510,4
2,8222
73 
1,6,741,9
850,1
760,4
 73,4,6
880,22,5,8
9
4,89 
 
Ngày: 03/01/2023
14KG-8KG-15KG-5KG-1KG-3KG
Giải ĐB
25649
Giải nhất
31843
Giải nhì
63776
30341
Giải ba
77026
52031
69174
10420
85248
47765
Giải tư
7724
9250
4978
1010
Giải năm
4455
2008
0620
7885
5565
4045
Giải sáu
554
144
596
Giải bảy
42
51
81
72
ChụcSốĐ.Vị
1,22,508
3,4,5,810
4,7202,4,6
431
2,4,5,741,2,3,4
5,8,9
4,5,62,850,1,4,5
2,7,9652
 72,4,6,8
0,4,781,5
496
 
Ngày: 03/01/2023
XSDLK
Giải ĐB
641776
Giải nhất
51560
Giải nhì
83710
Giải ba
98809
02394
Giải tư
23471
98137
74569
91527
32067
69664
28131
Giải năm
7838
Giải sáu
0761
3783
8080
Giải bảy
282
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,6,809
3,6,710
827
831,7,8
6,94 
 5 
760,1,4,7
9
2,3,671,6
380,2,3,9
0,6,894
 
Ngày: 03/01/2023
XSQNM
Giải ĐB
587977
Giải nhất
43375
Giải nhì
80955
Giải ba
43407
39942
Giải tư
35728
99291
61569
06186
59871
68594
71963
Giải năm
5298
Giải sáu
4995
0453
4783
Giải bảy
172
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
7,91 
4,728
5,6,83 
942
5,7,953,5
0,863,9
0,771,2,5,7
2,983,6
691,4,5,8