Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 06/02/2011
XSDL - Loại vé: DL-2K1
Giải ĐB
663195
Giải nhất
24485
Giải nhì
31330
Giải ba
60353
70138
Giải tư
97965
29545
18668
35116
76782
47182
54814
Giải năm
0933
Giải sáu
6807
1693
9197
Giải bảy
402
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
302,4,7
 14,6
0,822 
3,5,930,3,8
0,145
4,6,8,953
165,8
0,97 
3,6822,5
 93,5,7
 
Ngày: 30/01/2011
XSDL - Loại vé: DL-1K5
Giải ĐB
609714
Giải nhất
05750
Giải nhì
27659
Giải ba
59292
14516
Giải tư
48595
67875
51720
92904
30043
18739
15411
Giải năm
7409
Giải sáu
2335
8655
6519
Giải bảy
103
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,503,4,9
1,311,4,6,9
920
0,431,5,9
0,143
3,5,7,950,5,9
16 
 75
 8 
0,1,3,592,5
 
Ngày: 23/01/2011
XSDL - Loại vé: DL-1K4
Giải ĐB
572310
Giải nhất
54095
Giải nhì
38826
Giải ba
49357
81584
Giải tư
63037
57324
98393
35555
97617
44052
24950
Giải năm
1602
Giải sáu
9169
1046
1991
Giải bảy
640
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1,4,502
910,7
0,524,6
5,937
2,840,6
5,950,2,3,5
7
2,469
1,3,57 
 84
691,3,5
 
Ngày: 16/01/2011
XSDL - Loại vé: DL-1K3
Giải ĐB
911631
Giải nhất
68257
Giải nhì
12348
Giải ba
45644
46976
Giải tư
19793
91760
89939
15661
64911
79653
88046
Giải năm
8365
Giải sáu
6718
6522
4742
Giải bảy
900
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600
1,3,611,8
2,422
5,930,1,9
442,4,6,8
653,7
4,760,1,5
576
1,48 
393
 
Ngày: 09/01/2011
XSDL - Loại vé: DL-1K2
Giải ĐB
902475
Giải nhất
63392
Giải nhì
29323
Giải ba
53942
45978
Giải tư
81360
88263
05306
42556
38122
75449
04660
Giải năm
6168
Giải sáu
5843
1602
9448
Giải bảy
728
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
6202,6
 1 
0,2,4,922,3,8
2,4,635
 42,3,8,9
3,756
0,5602,3,8
 75,8
2,4,6,78 
492
 
Ngày: 02/01/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-1K1
Giải ĐB
157528
Giải nhất
46965
Giải nhì
08375
Giải ba
76997
28913
Giải tư
15915
15335
12138
30601
18972
57391
35252
Giải năm
2285
Giải sáu
1024
4989
3638
Giải bảy
177
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,913,5
5,724,8
135,82
24 
1,3,6,7
8
52
 65,9
7,972,5,7
2,3285,9
6,891,7
 
Ngày: 26/12/2010
XSDL - Loại vé: ĐL12K4
Giải ĐB
284469
Giải nhất
83475
Giải nhì
57630
Giải ba
71421
54337
Giải tư
18303
27955
43995
34299
37690
16389
45419
Giải năm
1722
Giải sáu
9831
0051
6755
Giải bảy
122
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
3,903
2,3,514,9
2221,22
030,1,7
14 
52,7,951,52
 69
375
 89
1,6,8,990,5,9