Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/02/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/02/2011
XSTG - Loại vé: TG-2A
Giải ĐB
621997
Giải nhất
34165
Giải nhì
50060
Giải ba
80280
05532
Giải tư
26780
52734
31964
57808
14623
49649
02472
Giải năm
4840
Giải sáu
0126
0316
4342
Giải bảy
133
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8208
 16
3,4,723,6
2,332,3,4,9
3,640,2,9
65 
1,260,4,5
972
0802
3,497
 
Ngày: 06/02/2011
XSKG - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
247512
Giải nhất
49862
Giải nhì
15882
Giải ba
09511
99325
Giải tư
00138
25981
36370
11656
45540
77961
61911
Giải năm
0857
Giải sáu
0041
1901
1292
Giải bảy
948
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
4,701
0,12,4,62
8
112,2
1,6,8,925
 38
 40,1,8
256,7
5612,2
570
3,481,2
 92
 
Ngày: 06/02/2011
XSDL - Loại vé: DL-2K1
Giải ĐB
663195
Giải nhất
24485
Giải nhì
31330
Giải ba
60353
70138
Giải tư
97965
29545
18668
35116
76782
47182
54814
Giải năm
0933
Giải sáu
6807
1693
9197
Giải bảy
402
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
302,4,7
 14,6
0,822 
3,5,930,3,8
0,145
4,6,8,953
165,8
0,97 
3,6822,5
 93,5,7
 
Ngày: 06/02/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15526
Giải nhất
70702
Giải nhì
73817
35229
Giải ba
73652
34419
21048
10005
02958
49859
Giải tư
7885
6983
6804
7124
Giải năm
9828
2483
0234
9751
9834
5864
Giải sáu
165
156
670
Giải bảy
21
38
09
41
ChụcSốĐ.Vị
702,4,5,9
2,4,517,9
0,521,4,6,8
9
82342,8
0,2,32,641,8
0,6,851,2,6,8
9
2,564,5
170
2,3,4,5832,5
0,1,2,59 
 
Ngày: 06/02/2011
XSKT
Giải ĐB
95881
Giải nhất
44716
Giải nhì
98965
Giải ba
17182
67497
Giải tư
84104
57867
16040
52208
00075
37242
09854
Giải năm
0920
Giải sáu
6465
8072
8472
Giải bảy
064
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,404,8
813,6
4,72,820
13 
0,5,640,2
62,754
164,52,7
6,9722,5
081,2
 97
 
Ngày: 06/02/2011
XSKH
Giải ĐB
52568
Giải nhất
18739
Giải nhì
19294
Giải ba
81030
88328
Giải tư
23690
67535
67972
22002
23566
49748
63004
Giải năm
7911
Giải sáu
4319
7836
5796
Giải bảy
263
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3,9022,4
111,9
02,728
630,5,6,9
0,948
35 
3,6,963,6,8
 72
2,4,68 
1,390,4,6