Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/01/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/01/2011
XSTG - Loại vé: TG-1B
Giải ĐB
920736
Giải nhất
59631
Giải nhì
92888
Giải ba
67163
43377
Giải tư
74556
60519
90107
68904
88450
88305
74839
Giải năm
1553
Giải sáu
1051
0420
3926
Giải bảy
844
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,5,604,5,7
3,519
 20,6
5,631,6,9
0,444
050,1,3,6
2,3,560,3
0,777
888
1,39 
 
Ngày: 09/01/2011
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
502492
Giải nhất
41596
Giải nhì
99169
Giải ba
65768
76968
Giải tư
05763
15963
01323
20454
14725
29235
54475
Giải năm
4731
Giải sáu
0726
7530
9144
Giải bảy
754
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
30 
31 
923,5,6,7
2,6230,1,5
4,5244
2,3,7542
2,9632,82,9
275
628 
692,6
 
Ngày: 09/01/2011
XSDL - Loại vé: DL-1K2
Giải ĐB
902475
Giải nhất
63392
Giải nhì
29323
Giải ba
53942
45978
Giải tư
81360
88263
05306
42556
38122
75449
04660
Giải năm
6168
Giải sáu
5843
1602
9448
Giải bảy
728
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
6202,6
 1 
0,2,4,922,3,8
2,4,635
 42,3,8,9
3,756
0,5602,3,8
 75,8
2,4,6,78 
492
 
Ngày: 09/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
51294
Giải nhất
44144
Giải nhì
89045
23432
Giải ba
07474
82481
84954
50017
14204
36419
Giải tư
4117
0300
9563
5965
Giải năm
0478
8025
9135
7283
3308
5819
Giải sáu
733
093
109
Giải bảy
27
67
22
48
ChụcSốĐ.Vị
000,4,8,9
8172,92
2,322,5,7
3,6,8,932,3,5
0,4,5,7
9
44,5,8
2,3,4,654
 63,5,7
12,2,674,8
0,4,781,3
0,1293,4
 
Ngày: 09/01/2011
XSKT
Giải ĐB
97042
Giải nhất
56308
Giải nhì
07164
Giải ba
93590
57926
Giải tư
52655
05478
62645
28262
76470
79419
19822
Giải năm
4530
Giải sáu
4644
9030
0259
Giải bảy
316
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
32,7,8,908
 16,9
2,4,622,6
 302
4,642,4,5
4,555,9
1,262,4
 70,8
0,780
1,590
 
Ngày: 09/01/2011
XSKH
Giải ĐB
29006
Giải nhất
75253
Giải nhì
47079
Giải ba
84620
95820
Giải tư
25720
95325
96350
64818
91657
25990
47940
Giải năm
7808
Giải sáu
2128
8956
3030
Giải bảy
807
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
24,3,4,5
9
06,7,8
 18
 204,5,8
530
 40
250,3,6,7
0,56 
0,579
0,1,28 
790