Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 08/12/2010
XSDN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
267615
Giải nhất
19880
Giải nhì
39070
Giải ba
64463
27444
Giải tư
56846
66848
32244
79640
11814
60961
73524
Giải năm
6802
Giải sáu
5200
0344
8856
Giải bảy
630
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,7
8
00,2
614,5
024
630
1,2,4440,44,6,8
156
4,561,3
 70
480
 9 
 
Ngày: 01/12/2010
XSDN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
106921
Giải nhất
52002
Giải nhì
45951
Giải ba
85561
88922
Giải tư
51069
70738
49196
54729
98851
66500
26183
Giải năm
0186
Giải sáu
5463
9457
1367
Giải bảy
523
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
000,2
2,52,61 
0,221,2,3,9
2,6,838
 4 
 512,7
8,9261,3,7,9
5,67 
383,6
2,6962
 
Ngày: 24/11/2010
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
162001
Giải nhất
72986
Giải nhì
73035
Giải ba
70638
75155
Giải tư
93157
76182
57133
58657
15834
06747
89830
Giải năm
5087
Giải sáu
5918
5482
2707
Giải bảy
699
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
301,7
018
2,8222
330,3,4,5
8
347
3,555,72
86 
0,4,52,87 
1,3822,6,7
999
 
Ngày: 17/11/2010
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
443694
Giải nhất
19976
Giải nhì
55283
Giải ba
90301
00662
Giải tư
09673
35220
83152
84395
96189
43413
91101
Giải năm
6245
Giải sáu
1178
8908
2447
Giải bảy
978
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2012,8
02132
5,620
12,7,83 
945,7
4,952
762
473,6,82
0,7283,9
894,5
 
Ngày: 10/11/2010
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
015676
Giải nhất
12917
Giải nhì
39934
Giải ba
70865
90210
Giải tư
57298
56530
42770
14809
70073
22349
51445
Giải năm
8076
Giải sáu
9632
8566
6949
Giải bảy
213
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,3,709
 10,3,7
32 
1,730,2,4
345,92
4,65 
6,7265,6,8
170,3,62
6,98 
0,4298
 
Ngày: 03/11/2010
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
137931
Giải nhất
48498
Giải nhì
71504
Giải ba
88411
91822
Giải tư
82862
76826
99127
33705
76612
82843
12973
Giải năm
3336
Giải sáu
7944
1889
5743
Giải bảy
671
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
404,5
1,3,711,2
1,2,622,6,7
42,731,6
0,440,32,4
05 
2,362
271,3
989
898
 
Ngày: 27/10/2010
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
968909
Giải nhất
60583
Giải nhì
07886
Giải ba
78906
69179
Giải tư
47584
43941
92902
07828
29406
00197
68850
Giải năm
3269
Giải sáu
6995
8908
3036
Giải bảy
013
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
502,62,8,9
3,413
028
1,831,6
841
950
02,3,869
979
0,283,4,6
0,6,795,7