Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/12/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/12/2010
XSDN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
267615
Giải nhất
19880
Giải nhì
39070
Giải ba
64463
27444
Giải tư
56846
66848
32244
79640
11814
60961
73524
Giải năm
6802
Giải sáu
5200
0344
8856
Giải bảy
630
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,7
8
00,2
614,5
024
630
1,2,4440,44,6,8
156
4,561,3
 70
480
 9 
 
Ngày: 08/12/2010
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
695720
Giải nhất
95133
Giải nhì
95631
Giải ba
37001
94426
Giải tư
12729
90919
40177
78896
17266
23889
73732
Giải năm
4421
Giải sáu
7463
3608
8878
Giải bảy
198
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
201,8
0,2,319
3,620,1,6,9
3,631,2,3
 4 
 5 
2,6,962,3,6
777,8
0,7,989
1,2,896,8
 
Ngày: 08/12/2010
XSST - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
710537
Giải nhất
04625
Giải nhì
16232
Giải ba
33234
89849
Giải tư
19565
57852
19820
33706
39671
36647
83138
Giải năm
1358
Giải sáu
7055
4169
1476
Giải bảy
814
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
202,6
714
0,3,520,5
 32,4,7,8
1,347,9
2,5,652,5,8
0,765,9
3,471,6
3,58 
4,69 
 
Ngày: 08/12/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
86854
Giải nhất
96058
Giải nhì
02200
74622
Giải ba
38738
00393
92324
83432
64056
42495
Giải tư
3786
9127
4444
1034
Giải năm
5918
4033
9937
4062
9399
0333
Giải sáu
027
682
019
Giải bảy
09
48
45
10
ChụcSốĐ.Vị
0,100,9
 10,8,9
2,3,6,822,4,72
32,932,32,4,7
8
2,3,4,544,5,8
4,954,6,8
5,862
22,37 
1,3,4,582,6
0,1,993,5,9
 
Ngày: 08/12/2010
XSDNG
Giải ĐB
42232
Giải nhất
12138
Giải nhì
09646
Giải ba
28709
08013
Giải tư
53177
83141
83294
61074
49229
62904
15803
Giải năm
6536
Giải sáu
7459
1091
8343
Giải bảy
931
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,9
3,4,912,3
1,329
0,1,431,2,6,8
0,7,941,3,6
 59
3,46 
774,7
38 
0,2,591,4
 
Ngày: 08/12/2010
XSKH
Giải ĐB
57312
Giải nhất
74587
Giải nhì
93930
Giải ba
07136
24759
Giải tư
95702
62333
25032
38155
53531
49072
13708
Giải năm
3572
Giải sáu
3265
9564
1334
Giải bảy
615
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,902,8
312,5
0,1,3,722 
330,1,2,3
4,6
3,64 
1,5,655,9
364,5
8722
087
590