Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/12/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/12/2010
XSDN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
456063
Giải nhất
68457
Giải nhì
10469
Giải ba
30084
20132
Giải tư
24139
97076
60565
62605
43852
93156
70703
Giải năm
4271
Giải sáu
8429
4169
8899
Giải bảy
907
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,7
4,71 
3,529
0,632,9
841
0,652,6,7
5,763,5,92
0,571,6
 84
2,3,62,999
 
Ngày: 15/12/2010
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
063241
Giải nhất
06909
Giải nhì
21658
Giải ba
93820
95928
Giải tư
34971
94944
89491
61498
05382
06081
84316
Giải năm
6002
Giải sáu
7213
3688
1905
Giải bảy
499
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
202,5,9
4,7,8,913,6
0,820,8
13 
441,4
0,555,8
16 
 71
2,5,8,981,2,8
0,991,8,9
 
Ngày: 15/12/2010
XSST - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
527049
Giải nhất
95315
Giải nhì
46831
Giải ba
17052
41035
Giải tư
36989
73436
41472
33292
18032
29587
60878
Giải năm
7347
Giải sáu
7852
9719
6790
Giải bảy
270
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
315,9
3,52,7,925
 31,2,5,6
 47,9
1,2,3522
36 
4,870,2,8
787,9
1,4,890,2
 
Ngày: 15/12/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75178
Giải nhất
13365
Giải nhì
14464
02073
Giải ba
82922
95101
17379
14834
10290
81318
Giải tư
9089
4239
9176
6150
Giải năm
6536
5807
1536
4633
7627
6097
Giải sáu
053
728
633
Giải bảy
29
31
58
90
ChụcSốĐ.Vị
5,9201,7
0,318
222,7,8,9
32,5,731,32,4,62
9
3,64 
650,3,8
32,764,5
0,2,973,6,8,9
1,2,5,789
2,3,7,8902,7
 
Ngày: 15/12/2010
XSDNG
Giải ĐB
13256
Giải nhất
03201
Giải nhì
38287
Giải ba
87395
46270
Giải tư
67015
05721
17855
33138
59217
59070
42872
Giải năm
3417
Giải sáu
3206
6791
8412
Giải bảy
911
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
7201,6
0,1,2,911,2,5,72
1,721
638
 4 
1,5,955,6
0,563
12,8702,2
387
 91,5
 
Ngày: 15/12/2010
XSKH
Giải ĐB
07872
Giải nhất
19993
Giải nhì
19993
Giải ba
32935
22541
Giải tư
22388
63514
83804
47125
87337
11151
28347
Giải năm
3551
Giải sáu
0251
8707
8170
Giải bảy
294
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
704,7
4,5314
725
9235,7
0,1,941,7
2,3513
 6 
0,3,470,2,8
7,888
 932,4