Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 21/10/2012
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
112439
Giải nhất
72234
Giải nhì
73824
Giải ba
09148
43408
Giải tư
53272
38279
42295
46267
17740
56455
69034
Giải năm
5974
Giải sáu
5854
1941
3571
Giải bảy
121
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
4082
2,4,71 
721,4
 342,9
2,32,5,740,1,8
5,954,5
 67
671,2,4,9
02,48 
3,795
 
Ngày: 14/10/2012
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
940089
Giải nhất
62931
Giải nhì
58604
Giải ba
87364
66243
Giải tư
88713
14656
94851
09207
86524
56208
12932
Giải năm
8355
Giải sáu
0532
4245
2802
Giải bảy
172
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,7,8
3,513
0,32,724,6
1,431,22
0,2,643,5
4,551,5,6
2,564
072
089
89 
 
Ngày: 07/10/2012
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
977497
Giải nhất
05405
Giải nhì
27385
Giải ba
32950
33586
Giải tư
07189
42022
38738
53449
62755
93232
77447
Giải năm
0527
Giải sáu
7139
3192
1103
Giải bảy
574
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
503,5
 1 
2,3,922,7
032,8,9
747,9
0,5,850,5
826 
2,4,974
385,62,9
3,4,892,7
 
Ngày: 30/09/2012
XSKG - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
768828
Giải nhất
88679
Giải nhì
46895
Giải ba
13577
21214
Giải tư
11072
52381
90432
26926
42613
39445
26230
Giải năm
7189
Giải sáu
2988
3694
2311
Giải bảy
012
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,811,2,3,4
1,3,724,6,8
130,2
1,2,945
4,95 
26 
772,7,9
2,881,8,9
7,894,5
 
Ngày: 23/09/2012
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
999652
Giải nhất
53956
Giải nhì
92549
Giải ba
38050
24347
Giải tư
84363
13955
21044
09837
62625
48418
81253
Giải năm
9235
Giải sáu
2055
3034
7340
Giải bảy
505
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,505
 18
525
5,6,934,5,7
3,440,4,7,9
0,2,3,5250,2,3,52
6
563
3,47 
18 
493
 
Ngày: 16/09/2012
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
017304
Giải nhất
53459
Giải nhì
89701
Giải ba
86178
33735
Giải tư
62247
31299
43349
09228
28732
76359
21099
Giải năm
5080
Giải sáu
4354
1127
0779
Giải bảy
838
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,801,4
01 
327,8
 32,5,8
0,547,9
350,4,92
 6 
2,478,9
2,3,780
4,52,7,92992
 
Ngày: 09/09/2012
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
490005
Giải nhất
56993
Giải nhì
43672
Giải ba
22073
39771
Giải tư
55290
75281
86445
65312
71716
54286
72471
Giải năm
1054
Giải sáu
5263
3719
6993
Giải bảy
041
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
905
4,72,812,6,9
1,72 
6,7,9234
3,541,5
0,454
1,863
 712,2,3
 81,6
190,32