Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/09/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/09/2012
XSTG - Loại vé: TG-9K4
Giải ĐB
533584
Giải nhất
05097
Giải nhì
65351
Giải ba
48077
25906
Giải tư
28021
36735
94316
80824
52679
23905
93189
Giải năm
4335
Giải sáu
2269
7534
0596
Giải bảy
770
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
705,6
2,516
 21,4
 34,52
2,3,6,84 
0,3251
0,1,964,9
7,970,7,9
 84,9
6,7,896,7
 
Ngày: 23/09/2012
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
999652
Giải nhất
53956
Giải nhì
92549
Giải ba
38050
24347
Giải tư
84363
13955
21044
09837
62625
48418
81253
Giải năm
9235
Giải sáu
2055
3034
7340
Giải bảy
505
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,505
 18
525
5,6,934,5,7
3,440,4,7,9
0,2,3,5250,2,3,52
6
563
3,47 
18 
493
 
Ngày: 23/09/2012
XSDL - Loại vé: ĐL-9K4
Giải ĐB
232096
Giải nhất
82764
Giải nhì
08240
Giải ba
82120
58064
Giải tư
82380
97642
10169
81218
10587
32312
52043
Giải năm
7795
Giải sáu
0566
4067
1284
Giải bảy
888
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,4,80 
 12,8
1,420
423 
62,840,2,32
95 
6,9642,6,7,9
6,87 
1,880,4,7,8
695,6
 
Ngày: 23/09/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
23673
Giải nhất
63788
Giải nhì
71706
43638
Giải ba
11518
56016
38223
07539
32873
81950
Giải tư
4745
4346
7796
9817
Giải năm
9610
9076
1471
5107
3848
8670
Giải sáu
862
197
232
Giải bảy
18
12
54
78
ChụcSốĐ.Vị
1,5,706,7
710,2,6,7
82
1,3,623
2,7232,8,9
545,6,8
450,4
0,1,4,7
9
62
0,1,970,1,32,6
8
12,3,4,7
8
88
396,7
 
Ngày: 23/09/2012
XSKT
Giải ĐB
41603
Giải nhất
09114
Giải nhì
38048
Giải ba
03008
91058
Giải tư
40730
67726
16539
75799
97620
40615
33028
Giải năm
1216
Giải sáu
9321
8907
0956
Giải bảy
639
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,3,803,7,8
214,5,6
 20,1,6,8
030,92
148
156,8
1,2,56 
07 
0,2,4,580
32,999
 
Ngày: 23/09/2012
XSKH
Giải ĐB
15672
Giải nhất
37944
Giải nhì
81376
Giải ba
64545
21064
Giải tư
07441
04226
42831
88115
35649
46085
14636
Giải năm
3606
Giải sáu
0970
6862
2386
Giải bảy
019
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
703,6
3,415,9
6,726
031,6
4,641,4,5,9
1,4,85 
0,2,3,7
8
62,4
 70,2,6
 85,6
1,49