Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 10/05/2022
XSDLK
Giải ĐB
239950
Giải nhất
68373
Giải nhì
66778
Giải ba
47997
07658
Giải tư
61634
69037
07506
58478
06577
08421
99949
Giải năm
3935
Giải sáu
1985
3055
1375
Giải bảy
496
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
506
21 
 21
734,5,6,7
349
3,5,7,850,5,8
0,3,96 
3,7,973,5,7,82
5,7285
496,7
 
Ngày: 03/05/2022
XSDLK
Giải ĐB
260528
Giải nhất
71585
Giải nhì
75193
Giải ba
03309
37845
Giải tư
42132
29822
63742
08761
15404
60745
29598
Giải năm
2068
Giải sáu
0944
4917
2435
Giải bảy
250
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
504,9
617
2,3,422,8
932,4,5
0,3,442,4,52
3,42,850
 61,8
17 
2,6,985
093,8
 
Ngày: 26/04/2022
XSDLK
Giải ĐB
243417
Giải nhất
25193
Giải nhì
53728
Giải ba
42256
57098
Giải tư
31919
26100
80804
13753
14757
16339
82184
Giải năm
9102
Giải sáu
6325
0141
3322
Giải bảy
500
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
02002,2,4
417,9
0,222,5,8
5,6,939
0,841
253,6,7
563
1,57 
2,984
1,393,8
 
Ngày: 19/04/2022
XSDLK
Giải ĐB
636450
Giải nhất
22959
Giải nhì
19422
Giải ba
90497
33549
Giải tư
34644
92950
50736
61008
44827
65557
54522
Giải năm
2056
Giải sáu
4891
7075
5895
Giải bảy
485
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5208
91 
22222,7
 36
444,9
7,8,92502,6,7,9
3,56 
2,5,975
085
4,591,52,7
 
Ngày: 12/04/2022
XSDLK
Giải ĐB
860071
Giải nhất
47501
Giải nhì
02347
Giải ba
16689
07357
Giải tư
68499
99916
85843
33743
76067
03955
04683
Giải năm
7412
Giải sáu
8072
8537
0144
Giải bảy
445
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,712,62
1,72 
42,837
4432,4,5,7
4,555,7
1267
3,4,5,671,2
 83,9
8,999
 
Ngày: 05/04/2022
XSDLK
Giải ĐB
156856
Giải nhất
70415
Giải nhì
52758
Giải ba
12918
56844
Giải tư
28897
46020
88250
41783
91879
77626
90578
Giải năm
4711
Giải sáu
4438
4653
8385
Giải bảy
656
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
111,5,8
 20,6
5,838
444
1,850,3,62,8
2,526 
978,9
1,3,5,7
9
83,5
797,8
 
Ngày: 29/03/2022
XSDLK
Giải ĐB
392992
Giải nhất
50863
Giải nhì
09347
Giải ba
43387
54833
Giải tư
03245
13791
12024
42317
55583
23421
34380
Giải năm
0065
Giải sáu
7613
7983
9730
Giải bảy
183
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,80 
2,910,3,7
921,4
1,3,6,8330,3
245,7
4,65 
 63,5
1,4,87 
 80,33,7
 91,2