Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/04/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/04/2022
XSBTR - Loại vé: K16-T04
Giải ĐB
991992
Giải nhất
30554
Giải nhì
38973
Giải ba
01203
96810
Giải tư
93919
63089
62803
58344
70540
15914
93098
Giải năm
9308
Giải sáu
0125
0164
4126
Giải bảy
265
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4032,8
 10,4,9
920,5,6
02,73 
1,4,5,640,4
2,654
264,5
 73
0,989
1,892,8
 
Ngày: 19/04/2022
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
282701
Giải nhất
99388
Giải nhì
59754
Giải ba
32113
91489
Giải tư
75140
51116
40796
79491
59495
99102
80789
Giải năm
0237
Giải sáu
6152
7784
4339
Giải bảy
621
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
401,2
0,2,913,6
0,521
137,9
5,840
952,4
1,96 
37 
884,8,93
3,8391,5,6
 
Ngày: 19/04/2022
XSBL - Loại vé: T4-K3
Giải ĐB
967126
Giải nhất
94419
Giải nhì
74324
Giải ba
48830
33521
Giải tư
74551
69032
85757
99584
24268
96853
61627
Giải năm
0440
Giải sáu
2305
2381
8030
Giải bảy
346
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
32,405
2,5,819
321,4,6,7
5302,2
2,7,840,6
051,3,7
2,468
2,574
681,4
19 
 
Ngày: 19/04/2022
6VF-13VF-3VF-5VF-1VF-14VF
Giải ĐB
78864
Giải nhất
86443
Giải nhì
93975
72072
Giải ba
54182
55741
07454
04111
65077
88281
Giải tư
3469
9220
4336
3358
Giải năm
1747
4438
6667
3213
4861
3688
Giải sáu
046
207
704
Giải bảy
23
50
71
28
ChụcSốĐ.Vị
2,504,7
1,4,6,7
8
11,3
7,820,3,8
1,2,436,8
0,5,641,3,6,7
750,4,8
3,461,4,7,9
0,4,6,771,2,5,7
2,3,5,881,2,8
69 
 
Ngày: 19/04/2022
XSDLK
Giải ĐB
636450
Giải nhất
22959
Giải nhì
19422
Giải ba
90497
33549
Giải tư
34644
92950
50736
61008
44827
65557
54522
Giải năm
2056
Giải sáu
4891
7075
5895
Giải bảy
485
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5208
91 
22222,7
 36
444,9
7,8,92502,6,7,9
3,56 
2,5,975
085
4,591,52,7
 
Ngày: 19/04/2022
XSQNM
Giải ĐB
301158
Giải nhất
09065
Giải nhì
42647
Giải ba
88002
64970
Giải tư
93147
00091
44099
24742
97415
00325
30225
Giải năm
9670
Giải sáu
2739
5297
0555
Giải bảy
314
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
7202
914,5
0,4252
 39
1,742,72
1,22,5,655,8
 65
42,9702,4
58 
3,991,7,9