Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 15/10/2019
XSDLK
Giải ĐB
021843
Giải nhất
67920
Giải nhì
57539
Giải ba
76953
22548
Giải tư
73295
09676
85670
73942
81165
57309
59145
Giải năm
9288
Giải sáu
9059
0452
0807
Giải bảy
106
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,706,7,9
 1 
4,520,8
4,539
 42,3,5,8
4,6,952,3,9
0,765
070,6
2,4,888
0,3,595
 
Ngày: 08/10/2019
XSDLK
Giải ĐB
496472
Giải nhất
07544
Giải nhì
11567
Giải ba
70380
23902
Giải tư
25194
92228
13894
58776
83215
64662
77540
Giải năm
7810
Giải sáu
3534
4175
3894
Giải bảy
264
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,4,802
 10,5
0,6,728
 34
3,4,6,9340,4
1,756
5,762,4,7
672,5,6
280
 943
 
Ngày: 01/10/2019
XSDLK
Giải ĐB
003486
Giải nhất
43825
Giải nhì
06985
Giải ba
13779
29403
Giải tư
28930
16034
10809
08617
41917
20277
48168
Giải năm
1357
Giải sáu
6576
9492
5093
Giải bảy
935
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
303,9
 172
925
0,930,4,5
34 
2,3,857
7,868
12,5,776,7,8,9
6,785,6
0,792,3
 
Ngày: 24/09/2019
XSDLK
Giải ĐB
543632
Giải nhất
05626
Giải nhì
83654
Giải ba
04448
80429
Giải tư
67676
25436
78259
06243
10202
10496
71758
Giải năm
0866
Giải sáu
1254
4753
8003
Giải bảy
713
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
 13
0,3262,9
0,1,4,532,6
5243,8
 53,42,8,9
22,3,6,7
9
66
 76
4,58 
2,596
 
Ngày: 17/09/2019
XSDLK
Giải ĐB
439854
Giải nhất
49553
Giải nhì
63392
Giải ba
60933
98148
Giải tư
55163
53321
56852
51273
73220
52642
45170
Giải năm
1713
Giải sáu
2695
1517
1419
Giải bảy
689
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,720 
213,7,9
4,5,920,1
1,3,5,6
7
33
542,8
952,3,4
 63
1702,3
489
1,892,5
 
Ngày: 10/09/2019
XSDLK
Giải ĐB
479254
Giải nhất
52354
Giải nhì
55014
Giải ba
18830
63644
Giải tư
26202
85124
73372
74742
83056
27637
37704
Giải năm
6169
Giải sáu
8129
1927
4863
Giải bảy
505
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
302,4,5
 14
0,4,724,7,9
630,7
0,1,2,4
52,8
42,4
0542,6
563,9
2,372
 84
2,69 
 
Ngày: 03/09/2019
XSDLK
Giải ĐB
856866
Giải nhất
82275
Giải nhì
05247
Giải ba
24099
79800
Giải tư
65939
24851
38460
14578
85865
95361
66558
Giải năm
1528
Giải sáu
8433
1672
2894
Giải bảy
661
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,600
5,6213
728
1,333,9
947
6,751,8
660,12,5,6
472,5,8
2,5,78 
3,994,9