Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/10/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/10/2019
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
664305
Giải nhất
41330
Giải nhì
49103
Giải ba
91961
28910
Giải tư
68158
34124
50144
30250
74130
06221
83420
Giải năm
4210
Giải sáu
2940
8503
6411
Giải bảy
713
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
12,2,32,4
5
032,5
1,2,6102,1,3
 20,1,4
02,1302
2,440,4,7
050,8
 61
47 
58 
 9 
 
Ngày: 08/10/2019
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
636417
Giải nhất
12924
Giải nhì
44503
Giải ba
80967
69459
Giải tư
49375
11187
37541
19609
22512
85699
63725
Giải năm
5933
Giải sáu
1606
5798
3113
Giải bảy
521
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
303,6,9
2,412,3,7
121,4,5
0,1,330,3
241
2,759
067
1,6,875
987
0,5,998,9
 
Ngày: 08/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
641647
Giải nhất
78687
Giải nhì
65265
Giải ba
75633
03792
Giải tư
67418
20115
38337
83393
89945
54446
67424
Giải năm
4787
Giải sáu
4898
7410
3725
Giải bảy
726
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,5,8
924,5,6
3,933,7
245,6,7
1,2,4,658
2,465
3,4,827 
1,5,9872
 92,3,8
 
Ngày: 08/10/2019
Giải ĐB
77901
Giải nhất
30229
Giải nhì
89226
79477
Giải ba
29863
61937
99393
88735
22156
52131
Giải tư
8197
2511
8454
3469
Giải năm
7968
1389
7005
9250
4589
2482
Giải sáu
245
938
274
Giải bảy
21
48
18
68
ChụcSốĐ.Vị
501,5
0,1,2,311,8
821,6,9
6,931,5,7,8
5,745,8
0,3,450,4,6
2,563,82,9
3,7,974,7
1,3,4,6282,92
2,6,8293,7
 
Ngày: 08/10/2019
XSDLK
Giải ĐB
496472
Giải nhất
07544
Giải nhì
11567
Giải ba
70380
23902
Giải tư
25194
92228
13894
58776
83215
64662
77540
Giải năm
7810
Giải sáu
3534
4175
3894
Giải bảy
264
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,4,802
 10,5
0,6,728
 34
3,4,6,9340,4
1,756
5,762,4,7
672,5,6
280
 943
 
Ngày: 08/10/2019
XSQNM
Giải ĐB
163598
Giải nhất
84583
Giải nhì
21340
Giải ba
04600
62689
Giải tư
75108
96893
32657
36417
12678
56961
05553
Giải năm
6655
Giải sáu
7849
0931
3511
Giải bảy
908
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,400,82
1,2,3,611,7
 21
5,8,931
 40,9
553,5,7
 61
1,578
02,7,983,9
4,893,8