| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ năm | Kỳ vé: #01047 | Ngày quay thưởng 13/06/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 64,999,817,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,634,822,650đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 789 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,402 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01210 | Ngày quay thưởng 12/06/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 41,467,525,000đ |   | Giải nhất |  | 37 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,269 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,072 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01046 | Ngày quay thưởng 11/06/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 62,127,460,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,315,671,900đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 887 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,295 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01209 | Ngày quay thưởng 09/06/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 36,917,178,000đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,352 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,740 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01045 | Ngày quay thưởng 08/06/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 59,286,413,550đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,583,225,100đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 914 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,872 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01208 | Ngày quay thưởng 07/06/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 32,584,730,500đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,436 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,080 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01044 | Ngày quay thưởng 06/06/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 56,657,129,250đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,291,082,400đ |  | Giải nhất |  | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 772 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,171 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01207 | Ngày quay thưởng 05/06/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,609,380,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,172 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,654 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01043 | Ngày quay thưởng 04/06/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 54,037,387,650đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,553,778,750đ |  | Giải nhất |  | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,221 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 21,813 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01206 | Ngày quay thưởng 02/06/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,397,894,000đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,280 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,952 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |