| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ năm | Kỳ vé: #01050 | Ngày quay thưởng 20/06/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 74,105,630,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,679,737,200đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 956 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 19,508 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01213 | Ngày quay thưởng 19/06/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,583,396,500đ |   | Giải nhất |  | 35 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,197 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,425 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01049 | Ngày quay thưởng 18/06/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 70,914,719,100đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,325,191,500đ |  | Giải nhất |  | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,184 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 22,913 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01212 | Ngày quay thưởng 16/06/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,109,366,500đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 888 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,806 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01048 | Ngày quay thưởng 15/06/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 67,987,995,600đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,966,842,450đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 927 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 20,160 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01211 | Ngày quay thưởng 14/06/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,410,838,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 711 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,049 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01047 | Ngày quay thưởng 13/06/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 64,999,817,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,634,822,650đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 789 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,402 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01210 | Ngày quay thưởng 12/06/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 41,467,525,000đ |   | Giải nhất |  | 37 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,269 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,072 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01046 | Ngày quay thưởng 11/06/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 62,127,460,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,315,671,900đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 887 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,295 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01209 | Ngày quay thưởng 09/06/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 36,917,178,000đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,352 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,740 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |