| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #00688 | Ngày quay thưởng 22/02/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 76,942,780,500đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,945,386,250đ |  | Giải nhất |  | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,387 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,195 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00852 | Ngày quay thưởng 20/02/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,939,869,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 886 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,115 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00687 | Ngày quay thưởng 19/02/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 74,540,296,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,678,443,550đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 643 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,915 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00851 | Ngày quay thưởng 18/02/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,446,070,000đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 897 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,896 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00686 | Ngày quay thưởng 17/02/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 71,367,341,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,325,893,050đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 686 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,567 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00850 | Ngày quay thưởng 16/02/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 43,057,471,000đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,816 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 27,072 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00685 | Ngày quay thưởng 15/02/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 68,434,304,250đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,874,619,150đ |  | Giải nhất |  | 29 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,207 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 22,274 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00849 | Ngày quay thưởng 13/02/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 38,734,645,000đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,217 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,289 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00684 | Ngày quay thưởng 12/02/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 66,252,857,250đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,632,236,150đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 730 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,048 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00848 | Ngày quay thưởng 11/02/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 36,100,164,000đ |   | Giải nhất |  | 37 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,560 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 25,526 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |