| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #00700 | Ngày quay thưởng 22/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 51,751,645,500đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,778,769,900đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 654 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,047 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00864 | Ngày quay thưởng 20/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,182,991,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,084 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,380 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00699 | Ngày quay thưởng 19/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 49,301,038,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,506,480,250đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 614 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,112 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00863 | Ngày quay thưởng 18/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,843,907,500đ |   | Giải nhất |  | 10 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 810 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,685 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00698 | Ngày quay thưởng 17/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 47,074,116,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,259,044,400đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 584 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,664 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00862 | Ngày quay thưởng 16/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,414,721,000đ |   | Giải nhất |  | 10 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 833 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,064 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00697 | Ngày quay thưởng 15/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 44,742,716,400đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,638,079,600đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 834 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,015 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00861 | Ngày quay thưởng 13/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 36,253,032,000đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,251 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,889 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00696 | Ngày quay thưởng 12/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 42,568,127,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,396,458,600đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 656 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,413 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00860 | Ngày quay thưởng 11/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 32,340,443,500đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,096 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,395 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |