| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #00870 | Ngày quay thưởng 25/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 56,226,657,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,212,242,600đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,053 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 20,633 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01033 | Ngày quay thưởng 23/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,213,526,500đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 812 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,000 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00869 | Ngày quay thưởng 22/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 54,316,474,500đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,390,154,000đ |  | Giải nhất |  | 32 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 917 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,898 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01032 | Ngày quay thưởng 21/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,515,644,500đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,041 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,969 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00868 | Ngày quay thưởng 20/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 53,021,964,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,246,319,600đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 667 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,906 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01031 | Ngày quay thưởng 19/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,176,335,500đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 841 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,209 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00867 | Ngày quay thưởng 18/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 50,805,088,500đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,514,626,950đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 591 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,970 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01030 | Ngày quay thưởng 16/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,643,306,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 798 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,972 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00866 | Ngày quay thưởng 15/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 48,248,431,500đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,230,553,950đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 476 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,730 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01029 | Ngày quay thưởng 14/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,246,272,000đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 881 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,685 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |