| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #00867 | Ngày quay thưởng 18/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 50,805,088,500đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,514,626,950đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 591 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,970 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01030 | Ngày quay thưởng 16/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,643,306,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 798 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,972 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00866 | Ngày quay thưởng 15/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 48,248,431,500đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,230,553,950đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 476 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,730 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01029 | Ngày quay thưởng 14/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,246,272,000đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 881 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,685 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00865 | Ngày quay thưởng 13/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 46,173,445,950đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 5,423,864,950đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 609 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,101 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01028 | Ngày quay thưởng 12/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 73,078,715,000đ |   | Giải nhất |  | 55 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,255 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 37,366 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00864 | Ngày quay thưởng 11/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 44,227,963,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,207,700,200đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 535 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,123 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 09/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 66,446,394,500đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,828 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 30,263 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00863 | Ngày quay thưởng 08/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 42,137,944,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,975,475,850đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 469 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,807 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 07/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 60,536,720,500đ |   | Giải nhất |  | 36 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,980 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 31,965 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |