| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #00864 | Ngày quay thưởng 11/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 44,227,963,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,207,700,200đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 535 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,123 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 09/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 66,446,394,500đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,828 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 30,263 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00863 | Ngày quay thưởng 08/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 42,137,944,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,975,475,850đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 469 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,807 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 07/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 60,536,720,500đ |   | Giải nhất |  | 36 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,980 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 31,965 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00862 | Ngày quay thưởng 06/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 40,461,283,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,789,180,250đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 593 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,271 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01025 | Ngày quay thưởng 05/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 54,938,892,500đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,930 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 33,216 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00861 | Ngày quay thưởng 04/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 38,918,931,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,617,807,750đ |  | Giải nhất |  | 5 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 479 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,509 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01024 | Ngày quay thưởng 02/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 49,214,478,000đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,488 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,763 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00860 | Ngày quay thưởng 01/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 36,853,249,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,388,287,550đ |  | Giải nhất |  | 3 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 467 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,782 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01023 | Ngày quay thưởng 31/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 44,269,078,000đ |   | Giải nhất |  | 50 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,872 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,806 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |