| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ bảy | Kỳ vé: #00851 | Ngày quay thưởng 11/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 56,487,021,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,184,032,400đ |  | Giải nhất |  | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 841 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,495 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01014 | Ngày quay thưởng 10/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,137,132,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,156 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,148 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00850 | Ngày quay thưởng 09/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 54,468,180,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,959,716,750đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 593 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,227 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01013 | Ngày quay thưởng 08/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,668,406,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,085 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,257 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00849 | Ngày quay thưởng 07/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 52,053,289,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,691,395,500đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 846 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,361 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01012 | Ngày quay thưởng 05/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,021,254,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 911 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,310 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00848 | Ngày quay thưởng 04/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 49,872,652,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,449,102,600đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 657 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,912 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01011 | Ngày quay thưởng 03/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,518,471,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 792 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,455 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00847 | Ngày quay thưởng 02/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 47,768,959,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,215,358,900đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 590 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,363 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 01/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 2 | 48,383,620,000đ |   | Giải nhất |  | 59 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 3,101 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 48,675 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |