Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 04/12/2011
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
206816
Giải nhất
02451
Giải nhì
09578
Giải ba
60523
45129
Giải tư
97889
01578
86350
03179
12516
05907
05420
Giải năm
8891
Giải sáu
8462
8709
9631
Giải bảy
514
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2,507,9
3,5,914,62
620,3,5,9
231
14 
250,1
1262
0782,9
7289
0,2,7,891
 
Ngày: 27/11/2011
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
135316
Giải nhất
27952
Giải nhì
62546
Giải ba
99560
41954
Giải tư
99897
82122
11865
69394
20306
99986
25100
Giải năm
6624
Giải sáu
1404
6421
8544
Giải bảy
358
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,6
216
2,521,2,4,5
 3 
0,2,4,5
9
44,6
2,652,4,8
0,1,4,860,5
97 
586
 94,7
 
Ngày: 20/11/2011
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
932561
Giải nhất
70284
Giải nhì
20894
Giải ba
10915
98914
Giải tư
66369
20993
18664
41502
30175
69470
42806
Giải năm
2601
Giải sáu
0984
8368
4182
Giải bảy
818
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
701,2,6
0,614,5,8
0,82 
93 
1,6,82,94 
1,759
061,4,8,9
 70,5
1,682,42
5,693,4
 
Ngày: 13/11/2011
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
892027
Giải nhất
51413
Giải nhì
84656
Giải ba
83153
95555
Giải tư
97397
52276
73522
67206
42174
46306
21270
Giải năm
0888
Giải sáu
5621
9743
0720
Giải bảy
154
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,7062
213
220,1,2,7
1,4,53 
5,743
5,653,4,5,6
02,5,765
2,970,4,6
888
 97
 
Ngày: 06/11/2011
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
043999
Giải nhất
59951
Giải nhì
27513
Giải ba
99001
16367
Giải tư
46008
90373
82837
23404
03161
78298
73594
Giải năm
0991
Giải sáu
4733
1328
4447
Giải bảy
724
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,8
0,5,6,913
 24,8
1,3,733,7
0,2,947
651
 61,5,7
3,4,673
0,2,98 
991,4,8,9
 
Ngày: 30/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
208963
Giải nhất
48766
Giải nhì
47180
Giải ba
24101
03367
Giải tư
09192
23088
14621
55130
83362
17336
11601
Giải năm
3186
Giải sáu
6809
9386
5315
Giải bảy
260
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,6,8012,9
02,215
6,9221
630,6
 4 
15 
3,6,8260,2,3,6
7
67 
880,62,8
0922
 
Ngày: 23/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
626737
Giải nhất
56181
Giải nhì
47502
Giải ba
61570
66660
Giải tư
01829
40429
92492
55714
61126
20613
08497
Giải năm
9818
Giải sáu
9631
6613
6996
Giải bảy
476
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,6,702
3,8132,4,8
0,926,92
1230,1,7
14 
 5 
2,7,960
3,970,6
181
2292,6,7