Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/11/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/11/2011
XSTG - Loại vé: TG-11A
Giải ĐB
862539
Giải nhất
75684
Giải nhì
97335
Giải ba
88737
62868
Giải tư
18499
66537
94175
58427
95155
65714
52831
Giải năm
5338
Giải sáu
7310
7424
7729
Giải bảy
183
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
10 
310,4
624,7,9
831,5,72,8
9
1,2,84 
3,5,755
 62,8
2,3275
3,683,4
2,3,999
 
Ngày: 06/11/2011
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
043999
Giải nhất
59951
Giải nhì
27513
Giải ba
99001
16367
Giải tư
46008
90373
82837
23404
03161
78298
73594
Giải năm
0991
Giải sáu
4733
1328
4447
Giải bảy
724
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,8
0,5,6,913
 24,8
1,3,733,7
0,2,947
651
 61,5,7
3,4,673
0,2,98 
991,4,8,9
 
Ngày: 06/11/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-11K1
Giải ĐB
197993
Giải nhất
75691
Giải nhì
75669
Giải ba
69837
00474
Giải tư
68035
90355
64771
75434
13784
68064
49744
Giải năm
7399
Giải sáu
3551
0628
5733
Giải bảy
541
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,5,7,91 
 28
3,933,4,5,7
3,4,6,7
8
41,4,7
3,551,5
 64,9
3,471,4
284
6,991,3,9
 
Ngày: 06/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
32504
Giải nhất
53800
Giải nhì
49957
92844
Giải ba
71958
65971
77112
95527
38807
04483
Giải tư
5579
3840
3377
3953
Giải năm
4465
0053
3085
4879
4420
4784
Giải sáu
952
440
693
Giải bảy
42
26
99
05
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4200,4,5,7
712
1,4,520,6,7
52,8,93 
0,4,8402,2,4
0,6,852,32,7,8
265
0,2,5,771,7,92
583,4,5
72,993,9
 
Ngày: 06/11/2011
XSKT
Giải ĐB
41295
Giải nhất
72024
Giải nhì
62392
Giải ba
48875
96123
Giải tư
01506
69061
45523
09774
70071
96925
46075
Giải năm
4613
Giải sáu
2462
1105
1949
Giải bảy
326
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
6,713
6,9233,4,5,6
1,233 
2,749
0,2,72,95 
0,261,2
 71,4,52
 8 
492,5
 
Ngày: 06/11/2011
XSKH
Giải ĐB
73003
Giải nhất
21486
Giải nhì
77647
Giải ba
87415
61386
Giải tư
53353
66990
66143
86596
18571
97582
78837
Giải năm
7579
Giải sáu
9532
7004
1192
Giải bảy
288
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
903,4
7152
3,8,92 
0,4,532,7
043,7
1253
82,96 
3,471,9
882,62,8
790,2,6