Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 27/11/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 27/11/2011
XSTG - Loại vé: TG-11D
Giải ĐB
565641
Giải nhất
43335
Giải nhì
08586
Giải ba
55908
44285
Giải tư
04960
38722
72159
77212
54646
43394
77819
Giải năm
7528
Giải sáu
7617
8082
1739
Giải bảy
724
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
608
412,5,7,9
1,2,822,4,8
 35,9
2,941,6
1,3,859
4,860
17 
0,282,5,6
1,3,594
 
Ngày: 27/11/2011
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
135316
Giải nhất
27952
Giải nhì
62546
Giải ba
99560
41954
Giải tư
99897
82122
11865
69394
20306
99986
25100
Giải năm
6624
Giải sáu
1404
6421
8544
Giải bảy
358
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,6
216
2,521,2,4,5
 3 
0,2,4,5
9
44,6
2,652,4,8
0,1,4,860,5
97 
586
 94,7
 
Ngày: 27/11/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-11K4
Giải ĐB
455573
Giải nhất
74641
Giải nhì
04751
Giải ba
82296
85746
Giải tư
27833
68460
67519
19782
54687
83938
79730
Giải năm
0034
Giải sáu
3272
0456
9007
Giải bảy
186
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
3,607
4,519
5,7,82 
3,730,3,4,8
341,6
 51,2,6
4,5,8,960
0,872,3
382,6,7
196
 
Ngày: 27/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
74832
Giải nhất
12341
Giải nhì
83604
94841
Giải ba
49318
13425
84273
94158
83136
01301
Giải tư
3287
1141
7863
5842
Giải năm
9365
6366
1532
1634
6384
1420
Giải sáu
618
629
010
Giải bảy
38
85
79
99
ChụcSốĐ.Vị
1,201,4
0,4310,82
32,420,5,9
6,7322,4,6,8
0,3,8413,2
2,6,858
3,663,5,6
873,9
12,3,584,5,7
2,7,999
 
Ngày: 27/11/2011
XSKT
Giải ĐB
59285
Giải nhất
70600
Giải nhì
54100
Giải ba
05683
62574
Giải tư
67585
13015
32154
68177
09813
25367
35968
Giải năm
0460
Giải sáu
2700
9572
4866
Giải bảy
790
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
03,6,9003
 13,5
72 
1,83 
4,5,744
1,8254
660,6,7,8
6,772,4,7
683,52
 90
 
Ngày: 27/11/2011
XSKH
Giải ĐB
75957
Giải nhất
16237
Giải nhì
86713
Giải ba
24451
67064
Giải tư
35318
77810
03995
38829
97940
15511
44097
Giải năm
5167
Giải sáu
2660
1593
1431
Giải bảy
979
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
1,4,604
1,3,510,1,3,8
 29
1,931,7
0,640
951,7
 60,4,7
3,5,6,979
18 
2,793,5,7