Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ hai
25/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
83
993
7837
9281
7632
4581
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
66070
35839
32589
98040
250989
Huế
XSH
55
881
7479
1702
1026
3013
94561
56356
22289
62222
79227
37557
96276
06949
69566
41152
67643
820567
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
18/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 12D2
33
194
9527
8801
9414
9056
38887
08608
71482
41669
65815
43431
95276
76201
22613
68179
10259
136936
Đồng Tháp
XSDT - N51
80
597
3345
7316
3490
5849
54892
97728
03267
80673
30833
53400
71317
64216
62968
96613
82072
845829
Cà Mau
XSCM - 23-T12K3
93
971
6896
1216
9861
3101
75700
92573
47476
51316
79268
09720
88328
54119
91859
39524
79366
169671
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 18/12/2023
11DF-5DF-6DF-2DF-14DF-10DF-9DF-4DF
Giải ĐB
56732
Giải nhất
82355
Giải nhì
29094
60755
Giải ba
55043
23651
13729
65784
06766
72289
Giải tư
9490
4407
1910
7277
Giải năm
2748
1704
2614
2267
7259
1637
Giải sáu
758
160
919
Giải bảy
88
89
65
94
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
18/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
18
816
5690
8795
9271
1184
25127
36982
23571
36368
33112
59197
07002
52234
08719
07330
32139
253924
Huế
XSH
14
019
0827
1431
0903
7899
73965
87074
13764
63663
38230
25513
81020
33140
58061
86232
41616
279089
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
11/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 12C2
83
144
7719
5838
3194
2789
46253
71217
25970
72836
54997
28019
22883
75245
42606
92428
07863
284448
Đồng Tháp
XSDT - N50
61
243
9991
4050
9573
2514
26514
33038
62243
20832
04031
72580
86683
92933
23759
77255
75819
915400
Cà Mau
XSCM - 23-T12K2
90
304
8952
4404
4843
3472
52325
95022
27874
21815
41239
62241
10592
92569
37033
41075
86198
770214
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 11/12/2023
11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX
Giải ĐB
38038
Giải nhất
02475
Giải nhì
03846
53934
Giải ba
90956
89781
13882
01561
73501
93779
Giải tư
8318
6981
8615
9513
Giải năm
8328
3837
0107
9532
9879
1742
Giải sáu
729
766
938
Giải bảy
85
12
33
48
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
11/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
85
024
1059
4902
9317
1032
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
86338
33170
08949
95620
903242
Huế
XSH
60
018
1831
1131
7335
7852
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
60479
20151
12303
08176
906388
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto