Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ hai
18/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
38
296
4423
3251
2795
2418
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
03549
00582
18167
07816
805515
Huế
XSH
27
126
4985
6976
9871
9685
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
32955
70010
78620
16671
612558
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
11/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 9C2
99
199
1945
2051
8618
3993
15555
36735
89875
19730
38526
35031
78937
84201
92751
30599
83509
329681
Đồng Tháp
XSDT - N37
11
913
3851
3600
2613
7662
43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166
32126
88963
78211
00224
106053
Cà Mau
XSCM - 23-T09K2
02
271
6118
9525
8581
9901
19641
26904
83007
95880
41601
39251
65188
86573
05748
01406
33265
945364
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 11/09/2023
10YL-12YL-15YL-14YL-2YL-1YL
Giải ĐB
63768
Giải nhất
07404
Giải nhì
76409
96941
Giải ba
36081
69640
53912
46658
14279
54968
Giải tư
5802
8956
7809
3074
Giải năm
0262
5994
3823
7323
3169
7052
Giải sáu
598
735
736
Giải bảy
93
87
75
00
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
11/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
99
421
7882
5296
4816
7923
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
13529
14437
76009
46458
063642
Huế
XSH
28
878
3596
7058
5620
6025
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
49291
89394
57621
98481
120125
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
04/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 9B2
05
668
2667
6206
4209
0967
43305
57276
99124
14200
37019
26649
16939
16184
16031
80430
06308
579482
Đồng Tháp
XSDT - N36
49
971
5715
7704
0376
9665
39167
88696
24823
20282
38736
90779
42836
41212
45421
16983
43847
295310
Cà Mau
XSCM - 23-T09K1
67
182
5822
9147
3555
0309
56440
21992
24187
18666
58613
03608
22287
14930
32795
95313
78907
949028
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 04/09/2023
14YT-10YT-11YT-15YT-13YT-1YT
Giải ĐB
08811
Giải nhất
37863
Giải nhì
87846
28711
Giải ba
18824
07874
25822
50186
66056
41908
Giải tư
3781
1650
3560
7411
Giải năm
3315
3628
8407
0132
3485
5123
Giải sáu
490
255
462
Giải bảy
43
36
25
53
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
04/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
78
757
4542
4527
1162
1877
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
35873
49759
21051
71606
233556
Huế
XSH
22
889
9707
3762
2979
2714
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
28427
20934
88379
14739
507273
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto