Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ hai
06/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
70
173
9329
6903
1528
7989
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
23963
94521
23500
53107
372081
Huế
XSH
39
277
8339
2090
5302
0425
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
44249
82003
09128
16214
451974
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
30/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 10E2
60
493
1447
7512
8074
4907
63663
57010
13110
57959
29566
23871
32816
29798
82395
76523
71036
616404
Đồng Tháp
XSDT - N44
97
403
9427
6307
9270
9678
59743
18021
46409
24234
07989
78809
17049
96020
71723
04452
61877
110959
Cà Mau
XSCM - 23-T10K5
00
688
3270
8196
1243
6844
40077
67177
39428
59064
43234
55581
53604
99882
14303
23907
72692
083753
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 30/10/2023
19AX-1AX-8AX-6AX-10AX-7AX-15AX-18AX
Giải ĐB
34684
Giải nhất
07449
Giải nhì
68543
68556
Giải ba
25283
29519
54803
06974
65945
63081
Giải tư
7503
1183
6318
1975
Giải năm
2186
9701
6753
9487
4244
4899
Giải sáu
401
623
609
Giải bảy
36
22
50
83
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
30/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
07
114
5339
3091
9138
4037
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
19236
61513
49330
65308
400243
Huế
XSH
28
518
8893
8897
3701
1890
73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933
11423
65990
71433
55069
536532
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
23/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 10D2
55
134
1329
1012
9368
8812
21407
10866
75888
08388
85880
02035
98627
02762
35480
57116
72791
870926
Đồng Tháp
XSDT - N43
29
432
7027
4286
9642
6793
72862
09567
80214
58421
10295
50454
51824
19848
05741
80726
89728
569478
Cà Mau
XSCM - 23-T10K4
87
975
0786
3333
6738
2091
99696
81861
85629
87264
04545
85172
44762
79295
90219
10048
51136
800926
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 23/10/2023
8AP-17AP-18AP-11AP-19AP-14AP-12AP-6AP
Giải ĐB
45844
Giải nhất
81410
Giải nhì
39827
16925
Giải ba
90991
80983
17191
17602
25316
06849
Giải tư
6536
0204
2560
3746
Giải năm
0908
6717
3361
8500
8619
8362
Giải sáu
244
890
441
Giải bảy
88
11
81
35
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
23/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
23
010
7686
9191
8427
8938
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
03898
95730
42692
22647
145778
Huế
XSH
16
635
8568
8279
1099
5625
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
32609
93235
57162
29318
022287
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto