Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ hai Ngày: 02/10/2023
11ZL-7ZL-10ZL-2ZL-12ZL-4ZL-20ZL-3ZL
Giải ĐB
80973
Giải nhất
56435
Giải nhì
74027
76063
Giải ba
78709
89573
24399
09969
75199
84560
Giải tư
5054
8832
4262
5291
Giải năm
7274
7381
9109
3809
9002
4784
Giải sáu
450
400
279
Giải bảy
64
69
11
59
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
02/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
17
720
1653
8304
2497
1651
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
17387
32002
39905
81439
008967
Huế
XSH
13
758
7491
6310
4206
0111
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
02392
40506
22524
06129
022083
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
25/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 9E2
49
489
3817
1999
4913
5642
18373
55790
62498
65214
40454
64697
29841
17892
59228
78968
21640
587017
Đồng Tháp
XSDT - N39
15
788
7168
9342
7903
2442
49606
48304
26956
92430
21129
88519
04885
05691
20896
30148
60481
460871
Cà Mau
XSCM - 23-T09K4
64
524
6175
4316
2472
4675
87706
34005
00504
53246
17666
78607
35542
91810
80837
17808
65610
278543
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 25/09/2023
3ZT-11ZT-14ZT-2ZT-7ZT-6ZT
Giải ĐB
68779
Giải nhất
71548
Giải nhì
82470
84221
Giải ba
03065
37527
36975
08761
59916
52871
Giải tư
9605
6005
9627
8751
Giải năm
2897
5156
0016
2707
3603
9705
Giải sáu
665
493
022
Giải bảy
83
14
68
77
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
25/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
40
609
9029
3598
6203
4945
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
85610
29149
95635
45372
606910
Huế
XSH
20
882
7382
5262
2356
7998
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
62573
01348
24173
09839
914754
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
18/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 9D2
57
031
1901
6797
6982
1533
24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225
42113
39282
53523
31965
415373
Đồng Tháp
XSDT - N38
74
263
4665
3585
3914
2659
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
13039
96031
67344
53115
498180
Cà Mau
XSCM - 23-T09K3
75
536
6947
9960
1084
8532
44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984
67476
81437
46526
73230
035668
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 18/09/2023
11YC-6YC-9YC-13YC-4YC-7YC
Giải ĐB
43104
Giải nhất
28261
Giải nhì
94697
54948
Giải ba
94817
46842
80937
93431
84038
68623
Giải tư
9898
3566
9576
3523
Giải năm
2967
8407
0472
8087
2142
0254
Giải sáu
564
906
826
Giải bảy
92
19
52
44
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto