| 
    
 |   | 
	
  
    KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 28803 |  
					| Giải nhất | 61436 |  
					| Giải nhì | 55505 50068 |  
					| Giải ba | 55269 55186 21333 41776 46736 92710 |  
					| Giải tư | 5735 4841 6271 4490 |  
					| Giải năm | 3151 9145 2296 3017 1832 6306 |  
					| Giải sáu | 166 990 772 |  
					| Giải bảy | 45 29 67 59 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 1,92 | 0 | 3,5,6 |  | 4,5,7 | 1 | 0,7 |  | 3,7 | 2 | 9 |  | 0,3 | 3 | 2,3,5,62 |  |  | 4 | 1,52 |  | 0,3,42 | 5 | 1,9 |  | 0,32,6,7 8,9
 | 6 | 6,7,8,9 |  | 1,6 | 7 | 1,2,6 |  | 6 | 8 | 6 |  | 2,5,6 | 9 | 02,6 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 72253 |  
					| Giải nhất | 35781 |  
					| Giải nhì | 18336 18617 |  
					| Giải ba | 65773 84446 15991 05353 63403 83242 |  
					| Giải tư | 0641 8720 3729 5189 |  
					| Giải năm | 6896 6857 6228 9869 1338 4425 |  
					| Giải sáu | 594 621 495 |  
					| Giải bảy | 39 36 79 59 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 2 | 0 | 3 |  | 2,4,8,9 | 1 | 7 |  | 4 | 2 | 0,1,5,8 9
 |  | 0,52,7 | 3 | 62,8,9 |  | 9 | 4 | 1,2,6 |  | 2,9 | 5 | 32,7,9 |  | 32,4,9 | 6 | 9 |  | 1,5 | 7 | 3,9 |  | 2,3 | 8 | 1,9 |  | 2,3,5,6 7,8
 | 9 | 1,4,5,6 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 36268 |  
					| Giải nhất | 83511 |  
					| Giải nhì | 88241 39938 |  
					| Giải ba | 18717 34342 47192 18988 04615 74688 |  
					| Giải tư | 2025 6897 5867 1358 |  
					| Giải năm | 1463 0839 9913 7844 6902 4110 |  
					| Giải sáu | 969 032 002 |  
					| Giải bảy | 62 06 66 78 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 1 | 0 | 22,6 |  | 1,4 | 1 | 0,1,3,5 7
 |  | 02,3,4,6 9
 | 2 | 5 |  | 1,6 | 3 | 2,8,9 |  | 4 | 4 | 1,2,4 |  | 1,2 | 5 | 8 |  | 0,6 | 6 | 2,3,6,7 8,9
 |  | 1,6,9 | 7 | 8 |  | 3,5,6,7 82
 | 8 | 82 |  | 3,6 | 9 | 2,7 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 65629 |  
					| Giải nhất | 55185 |  
					| Giải nhì | 90523 97631 |  
					| Giải ba | 12320 44862 52010 86435 29292 59819 |  
					| Giải tư | 5507 2367 8764 7004 |  
					| Giải năm | 0583 5997 9281 2885 6939 6967 |  
					| Giải sáu | 319 512 781 |  
					| Giải bảy | 34 63 30 90 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 1,2,3,9 | 0 | 4,7 |  | 3,82 | 1 | 0,2,92 |  | 1,6,9 | 2 | 0,3,9 |  | 2,6,8 | 3 | 0,1,4,5 9
 |  | 0,3,6 | 4 |  |  | 3,82 | 5 |  |  |  | 6 | 2,3,4,72 |  | 0,62,9 | 7 |  |  |  | 8 | 12,3,52 |  | 12,2,3 | 9 | 0,2,7 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 81381 |  
					| Giải nhất | 70007 |  
					| Giải nhì | 36045 86266 |  
					| Giải ba | 43245 86597 96907 64259 29128 34418 |  
					| Giải tư | 4798 2538 4545 1644 |  
					| Giải năm | 7342 9223 8696 4083 6273 1176 |  
					| Giải sáu | 694 453 477 |  
					| Giải bảy | 09 03 58 67 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  |  | 0 | 3,72,9 |  | 8 | 1 | 8 |  | 4 | 2 | 3,8 |  | 0,2,5,7 8
 | 3 | 8 |  | 4,9 | 4 | 2,4,53 |  | 43 | 5 | 3,8,9 |  | 6,7,9 | 6 | 6,7 |  | 02,6,7,9 | 7 | 3,6,7 |  | 1,2,3,5 9
 | 8 | 1,3 |  | 0,5 | 9 | 4,6,7,8 | 
 |   
	XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
	  
	Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô: 
	Lịch mở thưởng XSMB :
 Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
 Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
 Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
 Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
 Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
 Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
 Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
 
	Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
 
	  
	Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB | 
    
 | 
 |