|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
313708 |
Giải nhất |
29098 |
Giải nhì |
15006 |
Giải ba |
18701 25268 |
Giải tư |
20250 71685 69903 17276 78541 76013 68658 |
Giải năm |
5048 |
Giải sáu |
0595 0170 7358 |
Giải bảy |
300 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,1,3,6 8 | 0,4 | 1 | 3 | 5 | 2 | | 0,1 | 3 | | | 4 | 1,8 | 8,9 | 5 | 0,2,82 | 0,7 | 6 | 8 | | 7 | 0,6 | 0,4,52,6 9 | 8 | 5 | | 9 | 5,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
606901 |
Giải nhất |
44892 |
Giải nhì |
26532 |
Giải ba |
45138 38289 |
Giải tư |
72633 12741 74792 93987 14856 98430 58298 |
Giải năm |
7161 |
Giải sáu |
4784 8893 5440 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 1 | 0,4,6 | 1 | | 3,92 | 2 | | 3,9 | 3 | 02,2,3,8 | 8 | 4 | 0,1 | | 5 | 6 | 5 | 6 | 1 | 8 | 7 | | 3,9 | 8 | 4,7,9 | 8,9 | 9 | 22,3,8,9 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
430774 |
Giải nhất |
30594 |
Giải nhì |
12617 |
Giải ba |
50165 01421 |
Giải tư |
24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 |
Giải năm |
9149 |
Giải sáu |
1384 0580 9400 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,7 | 1,2 | 1 | 1,7 | 6 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | | 7,82,9 | 4 | 6,9 | 6 | 5 | | 4,9 | 6 | 2,5,9 | 0,1 | 7 | 4 | | 8 | 0,42 | 4,6 | 9 | 4,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
056033 |
Giải nhất |
13178 |
Giải nhì |
50939 |
Giải ba |
85021 35991 |
Giải tư |
81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 |
Giải năm |
5068 |
Giải sáu |
6124 9315 4427 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,9 | 1 | 3,5,9 | 7 | 2 | 1,4,72 | 1,3,8,9 | 3 | 0,3,9 | 2 | 4 | | 1 | 5 | | | 6 | 82 | 22 | 7 | 2,8 | 62,7 | 8 | 3,9 | 1,3,8 | 9 | 1,3 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
472311 |
Giải nhất |
14167 |
Giải nhì |
60754 |
Giải ba |
33784 77482 |
Giải tư |
34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217 |
Giải năm |
1555 |
Giải sáu |
2227 8741 5075 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 12,4,8 | 1 | 12,7 | 3,8 | 2 | 7 | | 3 | 2,7 | 5,8 | 4 | 1 | 5,7 | 5 | 4,5 | 0,8 | 6 | 7 | 1,2,3,6 | 7 | 5 | | 8 | 1,2,4,6 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
398563 |
Giải nhất |
11570 |
Giải nhì |
45839 |
Giải ba |
09418 18326 |
Giải tư |
31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763 |
Giải năm |
2497 |
Giải sáu |
9710 7752 6614 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | | 1 | 0,4,8 | 3,5 | 2 | 62,8,9 | 62 | 3 | 2,9 | 1 | 4 | 7 | | 5 | 2,9 | 22 | 6 | 32,7 | 4,6,9 | 7 | 0 | 1,2 | 8 | | 2,3,5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
965658 |
Giải nhất |
59855 |
Giải nhì |
78841 |
Giải ba |
09204 16492 |
Giải tư |
14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198 |
Giải năm |
8420 |
Giải sáu |
3950 8418 1276 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,4,6 | 4,5 | 1 | 2,8 | 1,9 | 2 | 0 | 0,8 | 3 | | 0 | 4 | 1,9 | 5,7 | 5 | 0,1,5,8 | 0,7,9 | 6 | | | 7 | 5,6 | 1,5,9 | 8 | 3 | 4 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|