|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
191463 |
Giải nhất |
97315 |
Giải nhì |
66707 |
Giải ba |
66842 01443 |
Giải tư |
41836 60907 14185 16547 20731 41704 12842 |
Giải năm |
4133 |
Giải sáu |
9303 8792 3642 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,72,9 | 3 | 1 | 5 | 43,9 | 2 | | 0,3,4,6 | 3 | 1,3,6 | 0,6 | 4 | 23,3,7 | 1,8 | 5 | | 3 | 6 | 3,4 | 02,4 | 7 | | | 8 | 5 | 0 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
392574 |
Giải nhất |
44769 |
Giải nhì |
42199 |
Giải ba |
47263 59910 |
Giải tư |
35095 97020 96074 77087 01949 39900 01200 |
Giải năm |
3566 |
Giải sáu |
2427 8617 3900 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1,2 | 0 | 03 | 5 | 1 | 0,7 | 6 | 2 | 0,7 | 6 | 3 | | 72 | 4 | 9 | 9 | 5 | 1 | 6 | 6 | 2,3,6,9 | 1,2,8 | 7 | 42 | | 8 | 7 | 4,6,9 | 9 | 5,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
054991 |
Giải nhất |
65869 |
Giải nhì |
94924 |
Giải ba |
07107 87710 |
Giải tư |
53544 85692 72355 98587 70963 64750 71274 |
Giải năm |
7389 |
Giải sáu |
3013 4086 4063 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 7 | 9 | 1 | 0,3 | 5,9 | 2 | 4 | 1,62 | 3 | | 2,4,7 | 4 | 4 | 5 | 5 | 0,2,5 | 8 | 6 | 32,9 | 0,8 | 7 | 0,4 | | 8 | 6,7,9 | 6,8 | 9 | 1,2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
042509 |
Giải nhất |
80839 |
Giải nhì |
22058 |
Giải ba |
95207 08484 |
Giải tư |
06386 39864 27875 67554 12858 05105 44275 |
Giải năm |
2429 |
Giải sáu |
5984 8718 3841 |
Giải bảy |
961 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,9 | 4,6 | 1 | 8 | | 2 | 9 | | 3 | 9 | 52,6,82 | 4 | 1 | 0,72 | 5 | 42,82 | 8 | 6 | 1,4 | 0 | 7 | 52 | 1,52 | 8 | 42,6 | 0,2,3 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
979256 |
Giải nhất |
85188 |
Giải nhì |
99655 |
Giải ba |
93142 44156 |
Giải tư |
43607 69026 64172 40506 65931 77720 00746 |
Giải năm |
6295 |
Giải sáu |
8325 7038 7818 |
Giải bảy |
065 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,7 | 3 | 1 | 8 | 4,7 | 2 | 0,5,6 | | 3 | 1,8 | | 4 | 2,5,6 | 2,4,5,6 9 | 5 | 5,62 | 0,2,4,52 | 6 | 5 | 0 | 7 | 2 | 1,3,8 | 8 | 8 | | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
839184 |
Giải nhất |
49802 |
Giải nhì |
14112 |
Giải ba |
89275 95067 |
Giải tư |
39615 41186 17274 56183 08029 72406 22188 |
Giải năm |
9792 |
Giải sáu |
7090 6133 8510 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,62 | | 1 | 0,2,5 | 0,1,9 | 2 | 9 | 3,7,8 | 3 | 3 | 7,8 | 4 | | 1,7 | 5 | | 02,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3,4,5 | 8 | 8 | 3,4,6,8 | 2 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
298117 |
Giải nhất |
15570 |
Giải nhì |
38556 |
Giải ba |
58839 94058 |
Giải tư |
75272 79848 81975 67348 91011 67044 00610 |
Giải năm |
3538 |
Giải sáu |
7919 3574 2056 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,7,9 | 7 | 2 | 5 | | 3 | 8,92 | 4,7 | 4 | 4,82 | 2,7 | 5 | 62,8 | 52 | 6 | | 1 | 7 | 0,2,4,5 | 3,42,5 | 8 | | 1,32 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|