|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
185855 |
Giải nhất |
60653 |
Giải nhì |
81409 |
Giải ba |
79375 70978 |
Giải tư |
55480 17212 49712 92189 05213 57589 46986 |
Giải năm |
6376 |
Giải sáu |
3762 7647 6751 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 9 | 5 | 1 | 22,3 | 12,6 | 2 | 0 | 1,5 | 3 | | | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 0,1,3,5 | 7,8 | 6 | 2 | 4 | 7 | 5,6,8 | 7 | 8 | 0,6,92 | 0,82 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
070699 |
Giải nhất |
46367 |
Giải nhì |
13050 |
Giải ba |
49113 93622 |
Giải tư |
17443 43439 57334 73512 43724 07296 29975 |
Giải năm |
4240 |
Giải sáu |
3679 3596 9993 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 2 | 1 | 2,3 | 1,2 | 2 | 1,2,4 | 1,4,9 | 3 | 4,9 | 2,3 | 4 | 0,3,7 | 7 | 5 | 0 | 92 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 5,9 | | 8 | | 3,7,9 | 9 | 3,62,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
685419 |
Giải nhất |
32958 |
Giải nhì |
34961 |
Giải ba |
60159 25073 |
Giải tư |
53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 |
Giải năm |
8368 |
Giải sáu |
3858 5784 8741 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 4,5,62,7 | 1 | 9 | 6 | 2 | | 7 | 3 | 5 | 8 | 4 | 0,1,9 | 3 | 5 | 1,82,9 | | 6 | 12,2,8 | | 7 | 0,1,3,8 | 52,6,7 | 8 | 4 | 1,4,5 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
304199 |
Giải nhất |
50434 |
Giải nhì |
21686 |
Giải ba |
23735 42882 |
Giải tư |
21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 |
Giải năm |
5976 |
Giải sáu |
2885 4733 6515 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 5,82 | 1 | 5 | 4,8 | 2 | 5 | 32,6 | 3 | 32,4,5 | 0,3,8 | 4 | 2 | 1,2,3,8 | 5 | 1 | 7,8 | 6 | 3 | | 7 | 6 | | 8 | 12,2,4,5 6 | 9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
271494 |
Giải nhất |
55824 |
Giải nhì |
83534 |
Giải ba |
42691 28062 |
Giải tư |
01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 |
Giải năm |
9257 |
Giải sáu |
1866 0738 3086 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,8 | 9 | 1 | | 0,6 | 2 | 4 | 0,6 | 3 | 4,6,8 | 2,3,9 | 4 | | 5,7 | 5 | 5,7 | 3,6,8 | 6 | 2,3,6,7 | 5,6 | 7 | 5 | 0,3 | 8 | 6 | | 9 | 0,1,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
602156 |
Giải nhất |
08277 |
Giải nhì |
75779 |
Giải ba |
20237 54793 |
Giải tư |
37613 18906 72337 20754 47695 39585 02912 |
Giải năm |
2453 |
Giải sáu |
5384 4591 0556 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 9 | 1 | 2,3,6 | 1 | 2 | | 1,5,92 | 3 | 72 | 5,8 | 4 | | 8,9 | 5 | 3,4,62 | 0,1,52 | 6 | | 32,7 | 7 | 7,9 | | 8 | 4,5 | 7 | 9 | 1,32,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
577483 |
Giải nhất |
74754 |
Giải nhì |
05020 |
Giải ba |
82286 10965 |
Giải tư |
61605 68574 03426 94249 50672 16638 42039 |
Giải năm |
3684 |
Giải sáu |
4376 7715 1159 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | | 1 | 5 | 7 | 2 | 0,6 | 8 | 3 | 8,9 | 5,7,8 | 4 | 7,9 | 0,1,6 | 5 | 4,9 | 2,7,8 | 6 | 5,8 | 4 | 7 | 2,4,6 | 3,6 | 8 | 3,4,6 | 3,4,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|