Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/10/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/10/2024
XSHCM - Loại vé: 10E2
Giải ĐB
967809
Giải nhất
51115
Giải nhì
29628
Giải ba
41200
59757
Giải tư
12461
77205
28486
77492
75240
15186
77656
Giải năm
8323
Giải sáu
7397
0483
6910
Giải bảy
037
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,5,9
610,5
923,8
2,837
940
0,156,7
5,8261
3,5,97 
283,62
092,4,7
 
Ngày: 28/10/2024
XSDT - Loại vé: S44
Giải ĐB
949617
Giải nhất
39872
Giải nhì
33826
Giải ba
28428
51136
Giải tư
97561
26115
49869
88518
74768
70458
74256
Giải năm
4407
Giải sáu
7035
8427
1575
Giải bảy
529
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
615,7,8
726,7,8,9
035,6
 4 
1,3,756,8
2,3,561,8,9
0,1,272,5
1,2,5,68 
2,69 
 
Ngày: 28/10/2024
XSCM - Loại vé: 24-T10K4
Giải ĐB
036911
Giải nhất
23139
Giải nhì
27582
Giải ba
26008
89655
Giải tư
26442
60680
42769
15490
70141
22588
99941
Giải năm
0002
Giải sáu
3932
4565
2718
Giải bảy
604
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
8,902,4,8
1,4211,8
0,3,4,82 
 32,92
0412,2
5,655
 65,9
 7 
0,1,880,2,8
32,690
 
Ngày: 28/10/2024
12VA-17VA-7VA-3VA-19VA-2VA-6VA-15VA
Giải ĐB
90427
Giải nhất
85521
Giải nhì
57519
23785
Giải ba
21573
21340
39988
11812
35964
07336
Giải tư
4118
0925
6005
2548
Giải năm
9310
2427
2052
9677
9346
1451
Giải sáu
260
200
639
Giải bảy
27
96
41
84
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,600,5
2,4,510,2,8,9
1,521,5,73
736,9
6,840,1,6,8
0,2,851,2
3,4,960,4
23,773,7
1,4,884,5,8
1,396
 
Ngày: 28/10/2024
XSTTH
Giải ĐB
685419
Giải nhất
32958
Giải nhì
34961
Giải ba
60159
25073
Giải tư
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
Giải năm
8368
Giải sáu
3858
5784
8741
Giải bảy
951
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
4,5,62,719
62 
735
840,1,9
351,82,9
 612,2,8
 70,1,3,8
52,6,784
1,4,59 
 
Ngày: 28/10/2024
XSPY
Giải ĐB
304199
Giải nhất
50434
Giải nhì
21686
Giải ba
23735
42882
Giải tư
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
Giải năm
5976
Giải sáu
2885
4733
6515
Giải bảy
281
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 04
5,8215
4,825
32,6332,4,5
0,3,842
1,2,3,851
7,863
 76
 812,2,4,5
6
999