Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/02/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/02/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-2A
Giải ĐB
335018
Giải nhất
09293
Giải nhì
72440
Giải ba
67762
54994
Giải tư
79020
30770
43507
83413
75885
27248
59849
Giải năm
7897
Giải sáu
2680
3388
3219
Giải bảy
302
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7,802,7
 13,8,9
0,5,620
1,93 
940,8,9
852
 62
0,970
1,4,880,5,8
1,493,4,7
 
Ngày: 01/02/2009
XSKG - Loại vé: L:2K1
Giải ĐB
084379
Giải nhất
72315
Giải nhì
89139
Giải ba
49823
88216
Giải tư
67718
48940
11452
40506
64981
65583
77877
Giải năm
2290
Giải sáu
6888
0503
0565
Giải bảy
503
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,9032,6
815,6,8
523
02,2,839
640
1,652
0,164,5
777,9
1,881,3,8
3,790
 
Ngày: 01/02/2009
XSDL - Loại vé: L:02K1
Giải ĐB
114969
Giải nhất
77254
Giải nhì
48454
Giải ba
16365
99953
Giải tư
43378
88939
58030
81218
74315
69835
29875
Giải năm
7745
Giải sáu
9393
7221
3316
Giải bảy
828
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
30 
215,6,8
 21,8
5,930,5,9
5245
1,3,4,6
72
53,42
165,9
 752,8
1,2,78 
3,693
 
Ngày: 01/02/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
85898
Giải nhất
61926
Giải nhì
26370
61859
Giải ba
75839
44154
05678
71914
91839
56902
Giải tư
6604
1422
2849
7540
Giải năm
9830
9611
9073
7487
8713
9156
Giải sáu
232
203
797
Giải bảy
45
90
81
51
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,902,3,4
1,5,811,3,4
0,2,322,6
0,1,730,2,92
0,1,540,5,9
451,4,6,9
2,56 
8,970,3,8
7,981,7
32,4,590,7,8
 
Ngày: 01/02/2009
XSKT
Giải ĐB
30223
Giải nhất
66721
Giải nhì
75969
Giải ba
37796
70868
Giải tư
46571
37584
66350
06756
26688
49125
51370
Giải năm
9850
Giải sáu
9953
9436
2153
Giải bảy
241
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
52,70 
2,4,71 
 21,32,5
22,5236
841
2502,32,6
3,5,968,9
 70,1
6,884,8
696
 
Ngày: 01/02/2009
XSKH
Giải ĐB
11629
Giải nhất
15750
Giải nhì
81792
Giải ba
46524
16232
Giải tư
04387
82607
84015
61981
62687
28915
82245
Giải năm
7695
Giải sáu
9900
4795
0311
Giải bảy
908
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,500,7,8
1,811,52
3,924,9
 32
245
12,4,9250
 67
0,6,827 
081,72
292,52