Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/04/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/04/2009
XSDN - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
94627
Giải nhất
85124
Giải nhì
34381
Giải ba
14282
89804
Giải tư
66472
76526
51410
14492
96867
42059
09347
Giải năm
7104
Giải sáu
3762
7926
7866
Giải bảy
149
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1042
810
6,7,8,924,62,7
 3 
02,247,92
 59
22,662,6,7
2,4,672
 81,2
42,592
 
Ngày: 01/04/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T4
Giải ĐB
951254
Giải nhất
17328
Giải nhì
62824
Giải ba
79814
99294
Giải tư
78001
14164
48484
87669
52984
48723
85164
Giải năm
1008
Giải sáu
9829
8488
8912
Giải bảy
316
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
012,4,6
123,4,8,9
2,43 
1,2,5,62
82,9
43
 54
1642,9
 7 
0,2,8842,8
2,694
 
Ngày: 01/04/2009
XSST - Loại vé: L:K1T04
Giải ĐB
769730
Giải nhất
59497
Giải nhì
85193
Giải ba
32494
73150
Giải tư
73589
12037
71427
50987
83932
09833
03601
Giải năm
1878
Giải sáu
4080
6289
5632
Giải bảy
668
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,5,801
01 
3227
3,930,22,3,7
948
 50
 68
2,3,8,978
4,6,780,7,92
8293,4,7
 
Ngày: 01/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
67696
Giải nhất
33823
Giải nhì
28161
09551
Giải ba
24736
40428
74473
95699
37198
75132
Giải tư
4929
5288
2745
5542
Giải năm
7880
9988
3189
4338
0650
0296
Giải sáu
595
245
279
Giải bảy
26
57
43
84
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
5,61 
3,423,6,8,9
2,4,732,6,8
842,3,52
42,950,1,7
2,3,9261
573,9
2,3,82,980,4,82,9
2,7,8,995,62,8,9
 
Ngày: 01/04/2009
XSDNG
Giải ĐB
56029
Giải nhất
39405
Giải nhì
60416
Giải ba
86496
18424
Giải tư
04823
08724
04875
26779
94106
09328
25170
Giải năm
3828
Giải sáu
0157
3208
6463
Giải bảy
794
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,705,6,8
 16
 20,3,42,82
9
2,63 
22,94 
0,757
0,1,963
570,5,9
0,228 
2,794,6
 
Ngày: 01/04/2009
XSKH
Giải ĐB
92025
Giải nhất
86008
Giải nhì
92870
Giải ba
91475
19955
Giải tư
63131
65993
39873
97235
70878
95810
80078
Giải năm
7990
Giải sáu
2584
9275
1929
Giải bảy
317
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
1,7,908
310,7
725,9
7,931,5
84 
2,3,5,7255
 6 
170,2,3,52
82
0,7284
290,3